Bản dịch của từ Slip off trong tiếng Việt
Slip off
Slip off (Verb)
Her ring slipped off during the crowded party last Saturday.
Chiếc nhẫn của cô ấy đã tuột ra trong bữa tiệc đông người thứ bảy vừa qua.
The bracelet did not slip off while she danced at the event.
Chiếc vòng tay không tuột ra khi cô ấy nhảy tại sự kiện.
Did your watch slip off during the social gathering yesterday?
Chiếc đồng hồ của bạn có tuột ra trong buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Slip off (Phrase)
She decided to slip off before the party started.
Cô ấy quyết định lén lút rời đi trước khi bữa tiệc bắt đầu.
He didn't slip off during the event last week.
Anh ấy không lén lút rời đi trong sự kiện tuần trước.
Did they slip off without saying goodbye?
Họ có lén lút rời đi mà không nói lời tạm biệt không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Slip off cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm động từ "slip off" có nghĩa là rời khỏi một nơi hoặc một vật một cách lén lút, nhẹ nhàng hoặc bất ngờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa dùng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "slip off" có thể mang sắc thái hài hước hoặc nhẹ nhàng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Ví dụ, một người có thể "slip off" từ một buổi tiệc mà không ai nhận ra.
Cụm từ "slip off" có nguồn gốc từ động từ "slip" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "salire", có nghĩa là "nhảy" hay "trượt". Trong lịch sử, "slip" đã phát triển để chỉ hành động trượt ra khỏi vị trí hoặc trạng thái cố định, thường là một cách không chủ ý. Ngày nay, "slip off" thường được sử dụng để mô tả việc thoát khỏi trang phục hoặc một tình huống nào đó một cách nhanh chóng, nhấn mạnh yếu tố bất ngờ và nhẹ nhàng trong hành động.
Cụm từ "slip off" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Nghe, khả năng xuất hiện chủ yếu là trong ngữ cảnh mô tả hành động, chẳng hạn như việc tháo bỏ giày hoặc áo. Trong phần Nói, cụm từ này thường được dùng để mô tả hành vi không tự chủ hoặc sự tẩu thoát. Trong Đọc và Viết, ngữ cảnh sử dụng phổ biến là mô tả hành động vô tình thoát khỏi một tình huống. Ngoài ra, "slip off" cũng thường được áp dụng trong đời sống hàng ngày để miêu tả sự việc vật lý đơn giản như việc tháo bỏ trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp