Bản dịch của từ Slip your mind trong tiếng Việt
Slip your mind

Slip your mind (Phrase)
Quên điều gì đó trong một thời gian ngắn
I always slip my mind about Sarah's birthday party next week.
Tôi luôn quên bữa tiệc sinh nhật của Sarah vào tuần tới.
I did not slip my mind about the meeting on Friday.
Tôi không quên cuộc họp vào thứ Sáu.
Did you slip your mind about our dinner with John yesterday?
Bạn có quên bữa tối với John hôm qua không?
I often slip my mind about social events in December.
Tôi thường quên các sự kiện xã hội vào tháng Mười Hai.
She didn't slip her mind about the party on Saturday.
Cô ấy không quên bữa tiệc vào thứ Bảy.
Did you slip your mind about our meeting tomorrow?
Bạn có quên cuộc họp của chúng ta vào ngày mai không?
Vô tình bỏ qua điều gì đó trong cuộc trò chuyện hoặc suy nghĩ
To accidentally overlook something in conversation or thought
I hope I didn't slip your mind about the meeting tomorrow.
Tôi hy vọng tôi không làm bạn quên cuộc họp ngày mai.
She did not slip my mind when discussing our plans.
Cô ấy không bị tôi quên khi thảo luận về kế hoạch của chúng ta.
Did I slip your mind about the party on Saturday?
Tôi có làm bạn quên bữa tiệc vào thứ Bảy không?
Cụm từ "slip your mind" có nghĩa là quên đi một điều gì đó, thường là một sự kiện hoặc nhiệm vụ mà một người dự kiến thực hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, "slip your mind" thường được xem là một cách diễn đạt không chính thức và có thể thay thế bằng các cụm từ khác như "forget" trong cả hai biến thể.