Bản dịch của từ Slither trong tiếng Việt

Slither

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slither (Noun)

slˈɪðɚ
slˈɪðəɹ
01

Một chuyển động trườn.

A slithering movement.

Ví dụ

The snake made a silent slither across the grass.

Con rắn trượt lặng lẽ qua cỏ.

The slither of the river created a calming atmosphere.

Âm thanh trượt của sông tạo ra một không khí dễ chịu.

In the dark, she heard the slither of something moving.

Trong bóng tối, cô nghe thấy âm thanh trượt của một cái gì đó di chuyển.

02

Một mảnh.

A sliver.

Ví dụ

She found a sliver of hope in the community outreach program.

Cô ấy tìm thấy một mảnh hy vọng trong chương trình tiếp cận cộng đồng.

The sliver of kindness from the volunteers made a big impact.

Mảnh tốt từ những tình nguyện viên tạo ra ảnh hưởng lớn.

A sliver of unity emerged during the charity event.

Một mảnh đoàn kết nổi lên trong sự kiện từ thiện.

Slither (Verb)

slˈɪðɚ
slˈɪðəɹ
01

Di chuyển trơn tru trên một bề mặt với chuyển động xoắn hoặc dao động.

Move smoothly over a surface with a twisting or oscillating motion.

Ví dụ

The snake slithers across the grass in the park.

Con rắn trườn qua cỏ trong công viên.

The river slithers through the city, creating a calming effect.

Con sông uốn lượn qua thành phố, tạo ra hiệu ứng làm dịu.

The dancer's movements slither gracefully on the dance floor.

Những động tác của vũ công trượt mượt trên sàn nhảy.

Kết hợp từ của Slither (Verb)

CollocationVí dụ

Slither its

Trượt qua

Snakes slither its way through the grass silently.

Rắn trườn qua cỏ một cách im lặng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slither/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slither

Không có idiom phù hợp