Bản dịch của từ Slivered trong tiếng Việt
Slivered

Slivered (Verb)
She slivered the vegetables for the community soup kitchen last week.
Cô ấy đã thái nhỏ rau củ cho bếp ăn cộng đồng tuần trước.
They did not sliver the fruit for the charity event at school.
Họ đã không thái nhỏ trái cây cho sự kiện từ thiện ở trường.
Did you sliver the cheese for the social gathering yesterday?
Bạn đã thái nhỏ phô mai cho buổi gặp gỡ xã hội hôm qua chưa?
Slivered (Noun)
The artist used slivered wood for her eco-friendly sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng gỗ mỏng cho tác phẩm điêu khắc thân thiện với môi trường.
They did not find any slivered pieces during the renovation.
Họ đã không tìm thấy bất kỳ mảnh gỗ mỏng nào trong quá trình cải tạo.
Are slivered pieces of wood common in sustainable art?
Có phải mảnh gỗ mỏng thường thấy trong nghệ thuật bền vững không?
Họ từ
Từ "slivered" là hình thức quá khứ của động từ "sliver", có nghĩa là cắt thành những miếng nhỏ, mỏng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chế biến thực phẩm, như việc thái rau củ hoặc cá. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách phát âm và viết gần giống nhau, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "sliver" có thể được dùng ít thường xuyên hơn, thường thay thế bằng "slice". "Slivered" cũng có thể mô tả hình dạng, ví dụ trong “slivered almonds” (hạnh nhân thái mỏng).
Từ "slivered" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sliver", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "slyfan", có nghĩa là "cắt" hoặc "mảnh". Trong ngữ nghĩa hiện tại, "slivered" chỉ trạng thái bị cắt thành mảnh hoặc vỏ mỏng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh hình thức vật lý của việc chia tách, từ việc tạo ra các lát mỏng từ một khối lớn hơn, thể hiện tính chất chi tiết và phân chia rõ ràng, đặc biệt thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như ẩm thực hoặc chế tạo.
Từ "slivered" không thường xuất hiện trong các phần của IELTS, nhất là ở phần Nghe, Nói và Đọc, trong khi phần Viết có thể tìm thấy một số ngữ cảnh liên quan đến mô tả thực phẩm hoặc chi tiết. Trong các bối cảnh khác, "slivered" thường được dùng để chỉ trạng thái của thực phẩm (thường là rau củ hoặc thịt) được cắt nhỏ, ví dụ như "slivered almonds" trong nấu ăn. Từ này có sự liên quan đến các lĩnh vực ẩm thực và chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
