Bản dịch của từ Slough off trong tiếng Việt

Slough off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slough off (Verb)

slˈʌf ˈɔf
slˈʌf ˈɔf
01

Bỏ đi hoặc loại bỏ một thứ không mong muốn hoặc nặng nề

To shed or remove something unwanted or burdensome

Ví dụ

Many people slough off toxic relationships for better mental health.

Nhiều người từ bỏ các mối quan hệ độc hại để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.

She did not slough off her responsibilities during the group project.

Cô ấy không từ bỏ trách nhiệm của mình trong dự án nhóm.

Did they slough off negative influences from their lives?

Họ có từ bỏ những ảnh hưởng tiêu cực trong cuộc sống không?

02

Vứt bỏ hoặc loại bỏ một thứ gì đó

To discard or get rid of something

Ví dụ

Many people slough off negative comments on social media daily.

Nhiều người loại bỏ những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội hàng ngày.

They do not slough off their friends when faced with challenges.

Họ không loại bỏ bạn bè khi đối mặt với thử thách.

Do you slough off unhelpful advice from your social circle?

Bạn có loại bỏ những lời khuyên không hữu ích từ bạn bè không?

03

Ngừng liên kết với ai đó hoặc một thứ gì đó

To stop associating with someone or something

Ví dụ

Many students slough off negative friendships during their university years.

Nhiều sinh viên từ bỏ những tình bạn tiêu cực trong những năm đại học.

She does not slough off her old friends from high school.

Cô ấy không từ bỏ những người bạn cũ từ trung học.

Did you slough off any toxic relationships last year?

Bạn đã từ bỏ mối quan hệ độc hại nào trong năm ngoái chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slough off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slough off

Không có idiom phù hợp