Bản dịch của từ Slow dance trong tiếng Việt

Slow dance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow dance (Noun)

slˈoʊdəns
slˈoʊdəns
01

Một kiểu nhảy chậm, lắc lư do các cặp đôi thực hiện, thường với người chính nắm tay vào hai bên hông hoặc eo của người sau trong khi người theo sau đặt tay lên vai người dẫn đầu.

A kind of slow, swaying dance performed by couples, often with the lead partner holding their hands against the sides of the following partner's hips or waist while the follower drapes their hands on the leader's shoulders.

Ví dụ

At the wedding reception, they shared a slow dance under the dim lights.

Tại tiệc cưới, họ cùng nhau khiêu vũ chậm dưới ánh đèn mờ.

The romantic slow dance brought back memories of their first date.

Điệu nhảy chậm lãng mạn gợi lại ký ức về buổi hẹn hò đầu tiên của họ.

The slow dance competition showcased the grace and elegance of the dancers.

Phần thi nhảy chậm thể hiện sự duyên dáng và sang trọng của các vũ công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slow dance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow dance

Không có idiom phù hợp