Bản dịch của từ Slow dance trong tiếng Việt
Slow dance

Slow dance (Noun)
Một kiểu nhảy chậm, lắc lư do các cặp đôi thực hiện, thường với người chính nắm tay vào hai bên hông hoặc eo của người sau trong khi người theo sau đặt tay lên vai người dẫn đầu.
A kind of slow, swaying dance performed by couples, often with the lead partner holding their hands against the sides of the following partner's hips or waist while the follower drapes their hands on the leader's shoulders.
At the wedding reception, they shared a slow dance under the dim lights.
Tại tiệc cưới, họ cùng nhau khiêu vũ chậm dưới ánh đèn mờ.
The romantic slow dance brought back memories of their first date.
Điệu nhảy chậm lãng mạn gợi lại ký ức về buổi hẹn hò đầu tiên của họ.
The slow dance competition showcased the grace and elegance of the dancers.
Phần thi nhảy chậm thể hiện sự duyên dáng và sang trọng của các vũ công.
"Slow dance" là một cụm từ chỉ hình thức khiêu vũ chậm rãi, thường được thực hiện trên nền nhạc nhẹ nhàng, tạo ra không khí lãng mạn và thân mật. Trong tiếng Anh, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách diễn đạt có thể khác nhau; ví dụ, "slow dancing" thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ hành động này nhiều hơn.
Cụm từ "slow dance" có nguồn gốc từ động từ "dance", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "dancier", có nghĩa là nhảy múa, mà lại có nguồn gốc xa hơn từ tiếng Latinh "dānsare". Truyền thống khiêu vũ chậm xuất hiện từ những năm giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong bối cảnh khiêu vũ lãng mạn. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với cảm xúc, sự gần gũi và thư giãn trong mối quan hệ giữa những người khiêu vũ.
Cụm từ "slow dance" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc và các sự kiện xã hội. Trong phần Nói, có thể có câu hỏi về sở thích của thí sinh đối với các loại nhảy, trong khi phần Viết có thể đề cập đến các trải nghiệm cá nhân hoặc các sự kiện liên quan. Ngoài ra, "slow dance" thường được sử dụng trong các bối cảnh lễ hội, tiệc cưới và những dịp lãng mạn, thể hiện sự gần gũi và tình cảm giữa các đối tác.