Bản dịch của từ Slow paced trong tiếng Việt
Slow paced

Slow paced (Adjective)
Many people prefer a slow paced lifestyle for better mental health.
Nhiều người thích lối sống chậm rãi để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.
A slow paced community can lead to less stress and anxiety.
Một cộng đồng chậm rãi có thể dẫn đến ít căng thẳng và lo âu.
Is a slow paced life more beneficial for social interactions?
Cuộc sống chậm rãi có lợi hơn cho các tương tác xã hội không?
Slow paced (Phrase)
The slow paced discussion allowed everyone to share their thoughts comfortably.
Cuộc thảo luận chậm rãi cho phép mọi người thoải mái chia sẻ ý kiến.
The slow paced lifestyle in rural areas is often preferred by many.
Lối sống chậm rãi ở vùng nông thôn thường được nhiều người ưa thích.
Is the slow paced environment beneficial for social interactions in cities?
Môi trường chậm rãi có lợi cho các tương tác xã hội ở thành phố không?
"Slow paced" là một cụm tính từ thường được sử dụng để mô tả tốc độ diễn tiến chậm chạp của một hoạt động, một văn bản hoặc một phần trình bày. Trong ngữ cảnh văn học hay điện ảnh, "slow paced" thể hiện việc phát triển cốt truyện từ từ, không gấp gáp. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh mạnh hơn vào âm "paced".
Thuật ngữ "slow paced" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần "slow" (chậm) và "paced" (tốc độ). "Slow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "slāw" có nghĩa là từ từ, lờ đờ, có liên quan đến gốc Đức cổ "slao". "Paced" được deriv từ động từ "pace", có nguồn xứ từ tiếng Latinh "passus", nghĩa là bước chân. Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái chuyển động hoặc hoạt động diễn ra với tốc độ chậm, thường liên quan đến cảm giác bình lặng hay thư giãn trong văn hóa hiện đại.
Thuật ngữ "slow paced" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả tốc độ và phong cách sống. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến bài viết mô tả cuộc sống nông thôn, phương pháp giáo dục hoặc phong cách văn hóa, nhấn mạnh sự bình lặng và thư giãn. Việc sử dụng từ này có thể ảnh hưởng tích cực đến khả năng diễn đạt ý tưởng trong các kỳ thi tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp