Bản dịch của từ Slow paced trong tiếng Việt

Slow paced

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slow paced (Adjective)

slˈoʊ pˈeɪst
slˈoʊ pˈeɪst
01

Di chuyển hoặc hoạt động ở tốc độ chậm.

Moving or operating at a slow speed.

Ví dụ

Many people prefer a slow paced lifestyle for better mental health.

Nhiều người thích lối sống chậm rãi để có sức khỏe tinh thần tốt hơn.

A slow paced community can lead to less stress and anxiety.

Một cộng đồng chậm rãi có thể dẫn đến ít căng thẳng và lo âu.

Is a slow paced life more beneficial for social interactions?

Cuộc sống chậm rãi có lợi hơn cho các tương tác xã hội không?

Slow paced (Phrase)

slˈoʊ pˈeɪst
slˈoʊ pˈeɪst
01

Dùng để mô tả điều gì đó không xảy ra nhanh chóng hoặc có nhiều hứng thú hoặc thay đổi.

Used to describe something that is not happening quickly or with much excitement or change.

Ví dụ

The slow paced discussion allowed everyone to share their thoughts comfortably.

Cuộc thảo luận chậm rãi cho phép mọi người thoải mái chia sẻ ý kiến.

The slow paced lifestyle in rural areas is often preferred by many.

Lối sống chậm rãi ở vùng nông thôn thường được nhiều người ưa thích.

Is the slow paced environment beneficial for social interactions in cities?

Môi trường chậm rãi có lợi cho các tương tác xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slow paced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slow paced

Không có idiom phù hợp