Bản dịch của từ Sluing trong tiếng Việt

Sluing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sluing (Verb)

slˈuɨŋ
slˈuɨŋ
01

Di chuyển tàu theo hướng ngang, đặc biệt là dịch chuyển tàu nghiêng bằng mỏ neo được kéo bằng kedge.

To move a vessel in a transverse direction especially to shift a vessel obliquely with an anchor carried by a kedge.

Ví dụ

The captain is sluing the ship to avoid the incoming storm.

Thuyền trưởng đang di chuyển con tàu để tránh cơn bão sắp đến.

They are not sluing the boat correctly during the rescue operation.

Họ không di chuyển thuyền đúng cách trong hoạt động cứu hộ.

Are you sluing the vessel to reach the safe harbor?

Bạn có đang di chuyển con tàu để đến cảng an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sluing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sluing

Không có idiom phù hợp