Bản dịch của từ Sluing trong tiếng Việt
Sluing

Sluing (Verb)
Di chuyển tàu theo hướng ngang, đặc biệt là dịch chuyển tàu nghiêng bằng mỏ neo được kéo bằng kedge.
To move a vessel in a transverse direction especially to shift a vessel obliquely with an anchor carried by a kedge.
The captain is sluing the ship to avoid the incoming storm.
Thuyền trưởng đang di chuyển con tàu để tránh cơn bão sắp đến.
They are not sluing the boat correctly during the rescue operation.
Họ không di chuyển thuyền đúng cách trong hoạt động cứu hộ.
Are you sluing the vessel to reach the safe harbor?
Bạn có đang di chuyển con tàu để đến cảng an toàn không?
Họ từ
Sluing là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực cơ học và kỹ thuật, chỉ hành động quay hoặc xoay một vật thể quanh một trục cố định. Trong ngữ cảnh quân sự, nó có thể ám chỉ việc điều chỉnh hoặc thay đổi hướng mục tiêu. Phiên bản viết của từ này không khác nhau giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với giọng điệu và cách nhấn nhá khác nhau giữa hai phong cách.
Từ "sluing" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc từ động từ "to slew", có nghĩa là "quay, xoay". Từ này có liên quan đến từ gốc tiếng Đức "slūjan", mang ý nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh hiện đại, "sluing" thường được sử dụng để mô tả hành động quay hoặc thay đổi hướng một cách đột ngột, đặc biệt trong các lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Các khía cạnh này giữ nguyên tinh thần của sự chuyển động và thay đổi, phản ánh chính xác ý nghĩa nguyên thủy của từ.
Từ "sluing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như cơ khí, hàng hải và khoa học. "Sluing" được sử dụng để mô tả chuyển động quay hoặc lệch sang một bên, như trong các tình huống vận chuyển hoặc điều khiển máy móc. Do đó, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong viết luận học thuật chung.