Bản dịch của từ Slurring trong tiếng Việt
Slurring
Slurring (Verb)
Nói một cách khinh bỉ và chê bai.
He was slurring his words during the social event last Saturday.
Anh ấy đã nói lắp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa rồi.
She is not slurring her speech at the community meeting.
Cô ấy không nói lắp trong cuộc họp cộng đồng.
Is he slurring his words at the party tonight?
Liệu anh ấy có nói lắp trong bữa tiệc tối nay không?
Dạng động từ của Slurring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slur |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slurred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slurred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slurs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slurring |
Slurring (Noun)
His slurring of others at the party upset many guests last night.
Việc anh ấy nói xấu người khác tại bữa tiệc khiến nhiều khách khó chịu.
She is not known for slurring her friends in public discussions.
Cô ấy không nổi tiếng vì nói xấu bạn bè trong các cuộc thảo luận công khai.
Why is he slurring people during the community meeting today?
Tại sao anh ấy lại nói xấu mọi người trong cuộc họp cộng đồng hôm nay?
Họ từ
"Slurring" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành động phát âm không rõ ràng, thường do sự kết hợp âm thanh giữa các từ hoặc âm tiết trong lời nói, dẫn đến việc khó hiểu. Thuật ngữ này thường liên quan đến tình trạng say rượu hoặc một số rối loạn ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "slurring" không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu và cách diễn đạt trong giao tiếp nói.
Từ "slurring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "slurren", có nghĩa là "để kéo lê hoặc làm mờ", có liên quan đến nguyên gốc Latinh "slurrere", thể hiện hình thức không rõ ràng hoặc mơ hồ. Xuất hiện từ thế kỷ 16, từ này liên quan đến hiện tượng phát âm không rõ ràng, đặc biệt khi nói hoặc khi say rượu. Ngày nay, "slurring" chỉ sự phát âm không mạch lạc, thường gợi ý sự rối loạn trong giao tiếp, phục vụ cho các nghiên cứu về ngôn ngữ học và y học.
Từ "slurring" thường xuất hiện ít trong các phần của IELTS, trong đó có Listening, Reading, Writing, và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả vấn đề phát âm hoặc sự ảnh hưởng của rượu đến giọng nói. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát âm không rõ ràng, có thể do mệt mỏi, ngôn ngữ không chuẩn, hoặc tác động của chất kích thích. Hơn nữa, trong lĩnh vực y khoa, "slurring" có thể liên quan đến các triệu chứng của một số rối loạn thần kinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp