Bản dịch của từ Slurring trong tiếng Việt

Slurring

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slurring (Verb)

slˈɝɪŋ
slˈɝɪŋ
01

Nói một cách khinh bỉ và chê bai.

Speak in a scornfully abusively disparaging manner.

Ví dụ

He was slurring his words during the social event last Saturday.

Anh ấy đã nói lắp trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa rồi.

She is not slurring her speech at the community meeting.

Cô ấy không nói lắp trong cuộc họp cộng đồng.

Is he slurring his words at the party tonight?

Liệu anh ấy có nói lắp trong bữa tiệc tối nay không?

Dạng động từ của Slurring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slur

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slurred

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slurred

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slurs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slurring

Slurring (Noun)

01

Hành động hoặc thói quen nói một cách khinh bỉ hoặc miệt thị.

The action or habit of speaking in a scornful or abusively disparaging manner.

Ví dụ

His slurring of others at the party upset many guests last night.

Việc anh ấy nói xấu người khác tại bữa tiệc khiến nhiều khách khó chịu.

She is not known for slurring her friends in public discussions.

Cô ấy không nổi tiếng vì nói xấu bạn bè trong các cuộc thảo luận công khai.

Why is he slurring people during the community meeting today?

Tại sao anh ấy lại nói xấu mọi người trong cuộc họp cộng đồng hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slurring cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slurring

Không có idiom phù hợp