Bản dịch của từ Slush trong tiếng Việt

Slush

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slush (Noun)

sləʃ
slˈʌʃ
01

Tuyết hoặc băng tan một phần.

Partially melted snow or ice.

Ví dụ

The children played in the slush after the snowstorm last week.

Trẻ em đã chơi trong tuyết tan sau cơn bão tuyết tuần trước.

There isn't much slush left from the heavy snowfall yesterday.

Không còn nhiều tuyết tan từ trận tuyết rơi nặng hôm qua.

Is the slush from the storm safe to walk on now?

Tuyết tan từ cơn bão có an toàn để đi bộ không?

02

Tâm lý quá mức.

Excessive sentiment.

Ví dụ

Her speech was full of slush about friendship and unity.

Bài phát biểu của cô ấy đầy những lời sáo rỗng về tình bạn và sự đoàn kết.

The movie lacked slush; it was straightforward and realistic.

Bộ phim thiếu những lời sáo rỗng; nó rất thẳng thắn và thực tế.

Why do politicians use slush in their campaigns?

Tại sao các chính trị gia lại sử dụng những lời sáo rỗng trong chiến dịch của họ?

Dạng danh từ của Slush (Noun)

SingularPlural

Slush

-

Kết hợp từ của Slush (Noun)

CollocationVí dụ

Icy slush

Nước đá chảy lạnh

The icy slush made walking difficult.

Vết tuyết lạnh làm đi bộ trở nên khó khăn.

Muddy slush

Bùn đất lầy

The muddy slush made walking difficult.

Đất lầy làm đi lại khó khăn.

Frozen slush

Nước lạnh đóng băng

The frozen slush made the party more enjoyable.

Cái kem đá bị đóng băng làm cho bữa tiệc thêm vui vẻ.

Dirty slush

Bùn đất bẩn

The dirty slush made the streets unpleasant for pedestrians.

Cái bùn dơ làm cho đường phố trở nên khó chịu với người đi bộ.

Slush (Verb)

sləʃ
slˈʌʃ
01

Tạo ra âm thanh chói tai hoặc bắn tung tóe.

Make a squelching or splashing sound.

Ví dụ

The children slush through the puddles after the rainstorm yesterday.

Những đứa trẻ lội qua những vũng nước sau cơn bão hôm qua.

He did not slush in the mud during the community event.

Anh ấy không lội qua bùn trong sự kiện cộng đồng.

Did they slush while playing in the park last weekend?

Họ có lội qua nước khi chơi ở công viên cuối tuần trước không?

Dạng động từ của Slush (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slushing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/slush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slush

Không có idiom phù hợp