Bản dịch của từ Slush trong tiếng Việt
Slush

Slush (Noun)
The children played in the slush after the snowstorm last week.
Trẻ em đã chơi trong tuyết tan sau cơn bão tuyết tuần trước.
There isn't much slush left from the heavy snowfall yesterday.
Không còn nhiều tuyết tan từ trận tuyết rơi nặng hôm qua.
Is the slush from the storm safe to walk on now?
Tuyết tan từ cơn bão có an toàn để đi bộ không?
Her speech was full of slush about friendship and unity.
Bài phát biểu của cô ấy đầy những lời sáo rỗng về tình bạn và sự đoàn kết.
The movie lacked slush; it was straightforward and realistic.
Bộ phim thiếu những lời sáo rỗng; nó rất thẳng thắn và thực tế.
Why do politicians use slush in their campaigns?
Tại sao các chính trị gia lại sử dụng những lời sáo rỗng trong chiến dịch của họ?
Dạng danh từ của Slush (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slush | - |
Kết hợp từ của Slush (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Icy slush Nước đá chảy lạnh | The icy slush made walking difficult. Vết tuyết lạnh làm đi bộ trở nên khó khăn. |
Muddy slush Bùn đất lầy | The muddy slush made walking difficult. Đất lầy làm đi lại khó khăn. |
Frozen slush Nước lạnh đóng băng | The frozen slush made the party more enjoyable. Cái kem đá bị đóng băng làm cho bữa tiệc thêm vui vẻ. |
Dirty slush Bùn đất bẩn | The dirty slush made the streets unpleasant for pedestrians. Cái bùn dơ làm cho đường phố trở nên khó chịu với người đi bộ. |
Slush (Verb)
Tạo ra âm thanh chói tai hoặc bắn tung tóe.
Make a squelching or splashing sound.
The children slush through the puddles after the rainstorm yesterday.
Những đứa trẻ lội qua những vũng nước sau cơn bão hôm qua.
He did not slush in the mud during the community event.
Anh ấy không lội qua bùn trong sự kiện cộng đồng.
Did they slush while playing in the park last weekend?
Họ có lội qua nước khi chơi ở công viên cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Slush (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slushing |
Họ từ
Từ "slush" trong tiếng Anh có nghĩa là hỗn hợp nước nhão, thường là sự kết hợp giữa nước đá và nước, thường được sử dụng để chỉ một loại đồ uống hoặc trạng thái trơn trượt do băng tan. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thời tiết lạnh hoặc đồ uống giải khát, mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng từ có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh và khu vực địa lý.
Từ "slush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ hình thức "slosh", mang nghĩa là "làm đổ" hoặc "lụt". Cấu trúc ngữ âm của từ gợi nhớ đến âm thanh của nước hoặc chất lỏng đông đặc. Trong thế kỷ 19, "slush" được sử dụng để chỉ loại nước ngọt lẫn với tuyết, và ngày nay nó thường diễn đạt hình ảnh của hỗn hợp nước và băng. Cách sử dụng hiện tại kết nối sâu sắc với hình ảnh về sự ẩm ướt và tan chảy.
Từ "slush" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "slush" thường được sử dụng để chỉ một loại đồ uống đông lạnh hoặc tình trạng thời tiết ẩm ướt, có nhiều tuyết tan. Trong các tình huống chính thức, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực hoặc khi mô tả điều kiện thời tiết. Từ này cũng có thể mang nghĩa bóng, ám chỉ đến sự pha trộn giữa cảm xúc và lý trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp