Bản dịch của từ Small quantities trong tiếng Việt

Small quantities

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Small quantities (Noun)

smˈɔl kwˈɑntətiz
smˈɔl kwˈɑntətiz
01

Một lượng hoặc số lượng hạn chế của một cái gì đó; không lớn về kích thước hoặc số lượng.

A limited amount or number of something; not large in size or number.

Ví dụ

Many people donate small quantities of food to local shelters each month.

Nhiều người quyên góp một lượng thực phẩm nhỏ cho các nơi trú ẩn.

Small quantities of water are wasted when people leave taps running.

Một lượng nước nhỏ bị lãng phí khi mọi người để vòi chảy.

Do small quantities of clothes affect the community's overall charity efforts?

Liệu một lượng nhỏ quần áo có ảnh hưởng đến nỗ lực từ thiện của cộng đồng không?

02

Cách đo lường một cái gì đó về mặt số lượng của nó; một lượng nhỏ.

The measure of something in terms of its amount; a quantity that is small.

Ví dụ

Many charities distribute food in small quantities to those in need.

Nhiều tổ chức từ thiện phân phát thực phẩm với số lượng nhỏ cho người cần.

They do not receive small quantities of donations for social programs.

Họ không nhận được số lượng nhỏ các khoản quyên góp cho các chương trình xã hội.

Do you think small quantities of aid help improve social conditions?

Bạn có nghĩ rằng số lượng nhỏ viện trợ giúp cải thiện điều kiện xã hội không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các lượng vật liệu hoặc chất nhỏ hơn.

A term used to describe minor or lesser amounts of materials or substances.

Ví dụ

Many charities collect small quantities of food for local families in need.

Nhiều tổ chức từ thiện thu thập một lượng nhỏ thực phẩm cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

The government does not provide small quantities of aid to every community.

Chính phủ không cung cấp một lượng nhỏ viện trợ cho mọi cộng đồng.

Do local organizations distribute small quantities of clothing to the homeless?

Các tổ chức địa phương có phân phát một lượng nhỏ quần áo cho người vô gia cư không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Small quantities cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Small quantities

Không có idiom phù hợp