Bản dịch của từ Small quantities trong tiếng Việt
Small quantities
Small quantities (Noun)
Many people donate small quantities of food to local shelters each month.
Nhiều người quyên góp một lượng thực phẩm nhỏ cho các nơi trú ẩn.
Small quantities of water are wasted when people leave taps running.
Một lượng nước nhỏ bị lãng phí khi mọi người để vòi chảy.
Do small quantities of clothes affect the community's overall charity efforts?
Liệu một lượng nhỏ quần áo có ảnh hưởng đến nỗ lực từ thiện của cộng đồng không?
Many charities distribute food in small quantities to those in need.
Nhiều tổ chức từ thiện phân phát thực phẩm với số lượng nhỏ cho người cần.
They do not receive small quantities of donations for social programs.
Họ không nhận được số lượng nhỏ các khoản quyên góp cho các chương trình xã hội.
Do you think small quantities of aid help improve social conditions?
Bạn có nghĩ rằng số lượng nhỏ viện trợ giúp cải thiện điều kiện xã hội không?
Many charities collect small quantities of food for local families in need.
Nhiều tổ chức từ thiện thu thập một lượng nhỏ thực phẩm cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The government does not provide small quantities of aid to every community.
Chính phủ không cung cấp một lượng nhỏ viện trợ cho mọi cộng đồng.
Do local organizations distribute small quantities of clothing to the homeless?
Các tổ chức địa phương có phân phát một lượng nhỏ quần áo cho người vô gia cư không?
"Small quantities" là thuật ngữ dùng để chỉ một lượng nhỏ, thường chỉ định những đơn vị hoặc khối lượng không đáng kể trong ngữ cảnh cân đo hoặc phân phối. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "small quantities" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, tiếng Anh Anh có thể tỏ ra chuộng từ "quantities" hơn để chỉ khối lượng trong lĩnh vực khoa học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng một số từ thay thế như "amounts" trong giao tiếp hằng ngày.