Bản dịch của từ Smart alec trong tiếng Việt

Smart alec

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smart alec (Noun)

smˈɑɹt ˈælɨk
smˈɑɹt ˈælɨk
01

Một người khó chịu vì họ cư xử như thể họ biết tất cả mọi thứ.

A person who is irritating because they behave as if they know everything.

Ví dụ

John is such a smart alec during our group discussions.

John thật là một người biết tuốt trong các buổi thảo luận nhóm.

I don't like smart alecs who interrupt others in conversations.

Tôi không thích những người biết tuốt ngắt lời người khác trong cuộc trò chuyện.

Is Sarah becoming a smart alec in our social gatherings?

Sarah có đang trở thành một người biết tuốt trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Smart alec (Adjective)

smˈɑɹt ˈælɨk
smˈɑɹt ˈælɨk
01

Có xu hướng đưa ra những câu trả lời táo bạo.

Having a tendency to give cheeky glib responses.

Ví dụ

Jake is such a smart alec during our social discussions.

Jake thật là một người thích nói chuyện khéo léo trong các cuộc thảo luận xã hội.

She is not a smart alec when discussing serious social issues.

Cô ấy không phải là người thích nói chuyện khéo léo khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc.

Is Mark always a smart alec at social gatherings?

Mark có phải lúc nào cũng là người thích nói chuyện khéo léo trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smart alec/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smart alec

Không có idiom phù hợp