Bản dịch của từ Smart alec trong tiếng Việt
Smart alec

Smart alec (Noun)
Một người khó chịu vì họ cư xử như thể họ biết tất cả mọi thứ.
A person who is irritating because they behave as if they know everything.
John is such a smart alec during our group discussions.
John thật là một người biết tuốt trong các buổi thảo luận nhóm.
I don't like smart alecs who interrupt others in conversations.
Tôi không thích những người biết tuốt ngắt lời người khác trong cuộc trò chuyện.
Is Sarah becoming a smart alec in our social gatherings?
Sarah có đang trở thành một người biết tuốt trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Smart alec (Adjective)
Jake is such a smart alec during our social discussions.
Jake thật là một người thích nói chuyện khéo léo trong các cuộc thảo luận xã hội.
She is not a smart alec when discussing serious social issues.
Cô ấy không phải là người thích nói chuyện khéo léo khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm túc.
Is Mark always a smart alec at social gatherings?
Mark có phải lúc nào cũng là người thích nói chuyện khéo léo trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Thuật ngữ "smart alec" là một cách mô tả những người tự mãn, thường thể hiện sự thông minh một cách phô diễn, đôi khi nhằm báng bổ hay chế giễu người khác. Xuất phát từ Mỹ vào thế kỷ 19, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "smart alec" có thể bị coi là không trang trọng hoặc có phần mỉa mai, mang nghĩa tiêu cực khi dùng để ám chỉ sự kiêu ngạo của người nói.
Cụm từ "smart alec" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, xuất phát từ tên của một kẻ lừa đảo ở New York tên là Alec, người tự mãn và luôn tỏ ra thông minh. Căn cứ vào nguồn gốc này, "smart alec" được sử dụng để chỉ những người có thái độ tự phụ, thể hiện sự thông minh một cách kiêu ngạo. Ngày nay, từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự châm biếm hoặc sự kiêu ngạo không đúng chỗ khi cố gắng thể hiện tri thức.
Cụm từ "smart alec" thường được sử dụng để chỉ những người tự phụ, thích khoe khoang kiến thức hoặc sự thông minh của mình một cách quá mức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện ở các phần Đọc và Viết trong ngữ cảnh mô tả hành vi trong văn hóa hoặc xã hội. Nó thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và trong giao tiếp hàng ngày, nơi người nói phê phán thái độ kiêu ngạo hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp