Bản dịch của từ Smartness trong tiếng Việt
Smartness

Smartness (Noun)
Chất lượng của sự thông minh hay thông minh.
The quality of being intelligent or clever.
Her smartness impressed the panel during the IELTS speaking test.
Sự thông minh của cô ấy ấn tượng với ban giám khảo trong bài thi nói IELTS.
Lack of smartness can hinder your score in the IELTS writing section.
Thiếu sự thông minh có thể làm trở ngại cho điểm số của bạn trong phần viết IELTS.
Is smartness more important than knowledge in IELTS speaking assessments?
Sự thông minh có quan trọng hơn kiến thức trong việc đánh giá kỹ năng nói IELTS không?
Dạng danh từ của Smartness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smartness | - |
Smartness (Adjective)
Có hoặc thể hiện trí thông minh nhanh chóng hoặc khả năng tinh thần sẵn sàng.
Having or showing quick intelligence or ready mental capability.
Her smartness in solving problems impressed the IELTS examiner.
Sự thông minh của cô ấy trong việc giải quyết vấn đề ấn tượng với người chấm IELTS.
Lack of smartness in his writing led to a lower score.
Thiếu sự thông minh trong bài viết của anh ấy dẫn đến điểm số thấp.
Is smartness a crucial factor in achieving a high band score?
Sự thông minh có phải là yếu tố quan trọng để đạt được điểm số cao?
Họ từ
"Smartness" là danh từ biểu thị sự thông minh hoặc sự tinh ranh, thường được liên kết với khả năng tư duy nhanh chóng và ứng xử khéo léo trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự lanh lợi. Trong khi cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "smartness", ở Anh, từ "smart" có nghĩa thêm là thời trang hoặc gọn gàng, điều này không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "smartness" xuất phát từ động từ "smart", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "smeortan", mang nghĩa là "đến gần, đâm vào". Sự chuyển nghĩa từ hành động vật lý đến trạng thái trí tuệ diễn ra trong ngữ cảnh xã hội, nơi sự thông minh và nhanh nhẹn được coi trọng. "Smartness" hiện nay không chỉ chỉ sự thông minh mà còn thể hiện khả năng thích ứng và ứng xử linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Từ "smartness" thể hiện khả năng trí tuệ và sự thông minh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), độ phổ biến của từ này tương đối khiêm tốn. Từ "smartness" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cá nhân năng lực tư duy, khả năng quyết định nhanh chóng hoặc cách ứng xử thông minh trong các tình huống sống thường nhật. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài diễn thuyết, nghiên cứu tâm lý và giáo dục để nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tuệ trong sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



