Bản dịch của từ Smelt danger trong tiếng Việt
Smelt danger
Verb Noun [U/C]

Smelt danger (Verb)
smˈɛlt dˈeɪndʒɚ
smˈɛlt dˈeɪndʒɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Để làm nóng chảy (một chất), đặc biệt là để tách nó khỏi tạp chất của nó.
To fuse or melt (a substance), especially in order to separate it from its impurities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Smelt danger (Noun)
smˈɛlt dˈeɪndʒɚ
smˈɛlt dˈeɪndʒɚ
Cụm từ "smelt danger" thường được hiểu là nhận biết hoặc cảm nhận một mối nguy hiểm sắp xảy ra. Trong văn cảnh ngữ nghĩa, "smelt" là một động từ có nghĩa là cảm nhận hoặc nhận biết, thường liên quan đến các giác quan, đặc biệt là khứu giác. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "smell" là dạng chính xác hơn của động từ trong ngữ cảnh này, vì "smelt" chủ yếu liên quan đến việc nấu chảy kim loại, không đúng trong trường hợp mô tả mối nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Smelt danger
Không có idiom phù hợp