Bản dịch của từ Smilax trong tiếng Việt

Smilax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smilax (Noun)

smˈɑɪlæks
smˈɑɪlæks
01

Một loại cây bụi leo phân bố rộng rãi có móc và tua. một số loài nam mỹ cho ra cây sarsaparilla từ rễ của chúng và một số được trồng làm cảnh.

A widely distributed climbing shrub with hooks and tendrils. several south american species yield sarsaparilla from their roots, and some are cultivated as ornamentals.

Ví dụ

Smilax is a popular plant used for landscaping in many gardens.

Smilax là một loại cây phổ biến được sử dụng để trang trí trong nhiều khu vườn.

The social event featured a beautiful display of smilax arrangements.

Sự kiện xã hội có trưng bày đẹp của các bài trí smilax.

The botanist studied the different species of smilax found in parks.

Nhà thực vật học nghiên cứu các loài smilax khác nhau được tìm thấy trong các công viên.

02

Một loại măng tây leo, tán lá trang trí được những người bán hoa sử dụng.

A climbing asparagus, the decorative foliage of which is used by florists.

Ví dụ

The social event was adorned with smilax as a decorative touch.

Sự kiện xã hội được trang trí bằng smilax như một điểm nhấn trang trí.

The florist arranged bouquets with smilax for the social gathering.

Người bán hoa sắp xếp bó hoa với smilax cho buổi tụ tập xã hội.

The garden party featured smilax intertwined with fairy lights.

Bữa tiệc vườn có smilax xen kẽ với đèn lồng xinh đẹp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smilax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smilax

Không có idiom phù hợp