Bản dịch của từ Smile upon trong tiếng Việt
Smile upon

Smile upon (Idiom)
Teachers often smile upon students who participate actively in class discussions.
Giáo viên thường tán thành những học sinh tham gia tích cực trong thảo luận lớp.
Parents do not smile upon excessive screen time for their children.
Cha mẹ không tán thành việc trẻ em sử dụng quá nhiều thời gian trên màn hình.
Do employers smile upon candidates with strong communication skills?
Các nhà tuyển dụng có tán thành những ứng viên có kỹ năng giao tiếp tốt không?
Many people smile upon acts of kindness in their communities.
Nhiều người mỉm cười với những hành động tử tế trong cộng đồng của họ.
The committee does not smile upon negative behavior during events.
Ủy ban không mỉm cười với hành vi tiêu cực trong các sự kiện.
Do teachers smile upon students who help others?
Liệu giáo viên có mỉm cười với học sinh giúp đỡ người khác không?
Teachers often smile upon students who participate actively in class discussions.
Giáo viên thường mỉm cười với học sinh tham gia tích cực thảo luận.
They do not smile upon rude behavior at social events.
Họ không mỉm cười với hành vi thô lỗ tại các sự kiện xã hội.
Do community leaders smile upon new volunteers at events?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có mỉm cười với tình nguyện viên mới không?
Cụm từ "smile upon" diễn tả hành động một người hoặc một điều gì đó thể hiện sự ưu ái, chấp thuận hoặc ban phước. Trong văn phong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để chỉ một hành động tích cực hoặc nhận được sự ủng hộ từ ai đó. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, "smile upon" thường có tính chất trang trọng hơn trong văn viết so với giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "smile upon" có nguồn gốc từ động từ "smile", bắt nguồn từ tiếng Latinh "smīlēre", có nghĩa là "cười". Gốc từ này thể hiện một nét nghĩa tích cực, thể hiện sự vui vẻ hoặc chấp thuận. Trong tiếng Anh, "smile upon" được sử dụng để chỉ sự ban phước hay ưu ái, cho thấy mối liên hệ giữa cử chỉ vui vẻ và sự chấp nhận tích cực. Cụm từ này phản ánh hành động mà một người hoặc một điều gì đó dành cho người khác với sự ủng hộ hoặc tình cảm.
Cụm từ "smile upon" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả. Cụm từ này thường được dùng để diễn đạt một sự thấu hiểu, chấp nhận hoặc ưu ái từ một đối tượng đối với một sự việc hay cá nhân nào đó. Ví dụ, trong các tác phẩm thơ ca hoặc tiểu thuyết, "smile upon" thường gợi lên cảm xúc tích cực, biểu thị sự ủng hộ và động viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp