Bản dịch của từ Smithsonite trong tiếng Việt

Smithsonite

Noun [U/C]

Smithsonite (Noun)

smˈɪɵsənaɪt
smˈɪɵsənaɪt
01

Một khoáng chất màu vàng, xám hoặc xanh lục bao gồm kẽm cacbonat thường xuất hiện dưới dạng lớp vỏ hoặc khối tròn.

A yellow grey or green mineral consisting of zinc carbonate typically occurring as crusts or rounded masses

Ví dụ

Smithsonite is used in some jewelry for its unique green color.

Smithsonite được sử dụng trong một số trang sức vì màu xanh độc đáo.

Many people do not know about the beauty of smithsonite mineral.

Nhiều người không biết về vẻ đẹp của khoáng sản smithsonite.

Is smithsonite commonly found in social jewelry exhibitions in New York?

Smithsonite có thường được tìm thấy trong các triển lãm trang sức ở New York không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smithsonite

Không có idiom phù hợp