Bản dịch của từ Smithsonite trong tiếng Việt
Smithsonite

Smithsonite (Noun)
Smithsonite is used in some jewelry for its unique green color.
Smithsonite được sử dụng trong một số trang sức vì màu xanh độc đáo.
Many people do not know about the beauty of smithsonite mineral.
Nhiều người không biết về vẻ đẹp của khoáng sản smithsonite.
Is smithsonite commonly found in social jewelry exhibitions in New York?
Smithsonite có thường được tìm thấy trong các triển lãm trang sức ở New York không?
Smithsonite, còn được gọi là calamin, là một khoáng chất carbonat có công thức hóa học ZnCO₃. Nó thường có màu xanh lục, xanh dương, hoặc trắng, xuất hiện dưới dạng các tinh thể hình lăng trụ hoặc khối. Smithsonite là một nguồn chính của kẽm và thường được tìm thấy trong các quặng kẽm. Tên gọi “smithsonite” xuất phát từ tên của nhà nghiên cứu khoáng vật người Anh James Smithson. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay cách phát âm.
Từ "smithsonite" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "Smithson", tên của nhà khoa học James Smithson, người có công trong việc khám phá khoáng chất này. Smithsonite, được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19, chủ yếu là một khoáng vật carbonat của kẽm. Sự kết hợp tên của cá nhân với tính từ "-ite" (chỉ khoáng vật) phản ánh lịch sử phát hiện và công nhận vai trò của ông trong lĩnh vực địa chất học, đồng thời duy trì ý nghĩa hiện tại liên quan đến khoáng vật học.
Smithsonite, một khoáng vật carbonat, xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong đọc hiểu, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu địa chất liên quan đến khoáng vật học hoặc tài nguyên thiên nhiên. Trong nghe hiểu, từ này ít được đề cập, chủ yếu xuất hiện trong các bài giảng chuyên sâu hoặc hội thảo khoa học. Trong viết luận và nói, từ này thường không được sử dụng ngoại trừ trong ngữ cảnh chuyên ngành kim loại học hoặc khai thác mỏ.