Bản dịch của từ Smoldering trong tiếng Việt

Smoldering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoldering (Verb)

smˈoʊldɚɪŋ
smˈoʊldɚɪŋ
01

Cháy chậm có khói nhưng không có lửa.

Burn slowly with smoke but no flame.

Ví dụ

The smoldering debate about climate change continues among social activists.

Cuộc tranh luận âm ỉ về biến đổi khí hậu vẫn tiếp diễn giữa các nhà hoạt động xã hội.

Social issues are not smoldering; they demand immediate attention and action.

Các vấn đề xã hội không âm ỉ; chúng đòi hỏi sự chú ý và hành động ngay lập tức.

Are the smoldering tensions between communities affecting social harmony?

Liệu những căng thẳng âm ỉ giữa các cộng đồng có ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội không?

Dạng động từ của Smoldering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Smolder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Smoldered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Smoldered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Smolders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Smoldering

Smoldering (Adjective)

ˈsmoʊl.dɚ.ɪŋ
ˈsmoʊl.dɚ.ɪŋ
01

Thể hiện sự tức giận, oán giận hoặc khinh miệt hầu như không bị kìm nén.

Showing scarcely suppressed anger resentment or scorn.

Ví dụ

The smoldering tension between the neighbors escalated into a fierce argument.

Sự căng thẳng âm ỉ giữa các hàng xóm leo thang thành một cuộc cãi vã dữ dội.

The community is not smoldering with anger over the new policy.

Cộng đồng không âm ỉ tức giận về chính sách mới.

Is there smoldering resentment among the residents about the recent changes?

Có sự oán giận âm ỉ giữa cư dân về những thay đổi gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/smoldering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smoldering

Không có idiom phù hợp