Bản dịch của từ Smoldering trong tiếng Việt
Smoldering

Smoldering (Verb)
The smoldering debate about climate change continues among social activists.
Cuộc tranh luận âm ỉ về biến đổi khí hậu vẫn tiếp diễn giữa các nhà hoạt động xã hội.
Social issues are not smoldering; they demand immediate attention and action.
Các vấn đề xã hội không âm ỉ; chúng đòi hỏi sự chú ý và hành động ngay lập tức.
Are the smoldering tensions between communities affecting social harmony?
Liệu những căng thẳng âm ỉ giữa các cộng đồng có ảnh hưởng đến sự hài hòa xã hội không?
Dạng động từ của Smoldering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smolder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smoldered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smoldered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smolders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smoldering |
Smoldering (Adjective)
Thể hiện sự tức giận, oán giận hoặc khinh miệt hầu như không bị kìm nén.
Showing scarcely suppressed anger resentment or scorn.
The smoldering tension between the neighbors escalated into a fierce argument.
Sự căng thẳng âm ỉ giữa các hàng xóm leo thang thành một cuộc cãi vã dữ dội.
The community is not smoldering with anger over the new policy.
Cộng đồng không âm ỉ tức giận về chính sách mới.
Is there smoldering resentment among the residents about the recent changes?
Có sự oán giận âm ỉ giữa cư dân về những thay đổi gần đây không?
Họ từ
Từ "smoldering" diễn tả tình trạng cháy âm ỉ, không có lửa nhưng vẫn tỏa khói. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ, chẳng hạn như sự ghen tuông hoặc khao khát, mà người ta không thể hiện ra bên ngoài. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong văn học để chỉ cảm xúc tiềm ẩn.
Từ "smoldering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smolder", được hình thành từ tiếng Hà Lan "smolderen", có nghĩa là "cháy âm thầm". Các gốc từ Latin có thể được truy tìm về “smolder” thông qua tiếng Đức cổ. Trong lịch sử, từ này đã mô tả trạng thái khói và lửa âm thầm, nhưng không bùng cháy. Ngày nay, "smoldering" không chỉ ám chỉ trạng thái cháy âm ỉ mà còn mở rộng sang cảm xúc ngầm, như sự tức giận hoặc niềm đam mê chưa được phát lộ.
Từ "smoldering" xuất hiện khá ít trong các kỳ thi IELTS, thường xuyên hơn trong phần nghe và đọc khi mô tả tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc hiện tượng tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả lửa âm ỉ, tình cảm giận dữ kín đáo hoặc sự căng thẳng. Trong văn học, "smoldering" thể hiện tính biểu cảm mạnh mẽ, nhấn mạnh trạng thái chưa bùng phát nhưng tiềm tàng sức mạnh hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp