Bản dịch của từ Smooths trong tiếng Việt

Smooths

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooths(Verb)

smˈuðz
smˈuðz
01

Làm cho (cái gì) trơn tru; không bị va đập hoặc sóng.

Make something smooth free of bumps or waves.

Ví dụ
02

Để giảm bớt hoặc giảm bớt căng thẳng hoặc khó khăn.

To alleviate or ease tension or difficulties.

Ví dụ
03

Làm cho bề mặt ổn định bằng những chuyển động nhẹ nhàng.

To make a surface steady by gentle motions.

Ví dụ

Smooths(Noun)

01

Một bề mặt hoặc kết cấu mịn.

A smooth surface or texture.

Ví dụ
02

Một hành động làm mịn hoặc làm cho một cái gì đó mịn màng.

An act of smoothing or making something smooth.

Ví dụ
03

Sản phẩm làm mịn bề mặt.

A product for making surfaces smooth.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ