Bản dịch của từ Smooths trong tiếng Việt
Smooths

Smooths (Verb)
The community program smooths relationships among diverse social groups in town.
Chương trình cộng đồng làm cho các mối quan hệ giữa các nhóm xã hội trở nên tốt đẹp.
The new policy does not smooth interactions between different cultural communities.
Chính sách mới không làm cho các tương tác giữa các cộng đồng văn hóa trở nên suôn sẻ.
How does the initiative smooth tensions in the local neighborhoods?
Sáng kiến này làm thế nào để làm giảm căng thẳng trong các khu phố địa phương?
Talking openly smooths tensions in our community meetings every month.
Nói chuyện cởi mở làm giảm căng thẳng trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
She does not smooth tensions during discussions about local issues.
Cô ấy không làm giảm căng thẳng trong các cuộc thảo luận về vấn đề địa phương.
Does music smooth tensions during social events like festivals?
Âm nhạc có làm giảm căng thẳng trong các sự kiện xã hội như lễ hội không?
She smooths the wrinkles on her dress before the event.
Cô ấy làm phẳng nếp nhăn trên chiếc váy trước sự kiện.
He does not smooths the rough edges of his social interactions.
Anh ấy không làm phẳng những góc cạnh thô của các mối quan hệ xã hội.
Does she smooths the conversation when tensions rise?
Cô ấy có làm dịu cuộc trò chuyện khi căng thẳng tăng cao không?
Smooths (Noun)
The artist smooths the clay for a perfect sculpture.
Nghệ sĩ làm mịn đất sét để có một tác phẩm điêu khắc hoàn hảo.
The community does not smooths the disagreements between neighbors.
Cộng đồng không làm mịn những bất đồng giữa hàng xóm.
How does she smooths the conversation during social events?
Cô ấy làm thế nào để làm mịn cuộc trò chuyện trong các sự kiện xã hội?
The charity event smooths relationships between diverse social groups in our city.
Sự kiện từ thiện làm mượt quan hệ giữa các nhóm xã hội khác nhau trong thành phố.
The new policy does not smooth social tensions among the community members.
Chính sách mới không làm mượt căng thẳng xã hội giữa các thành viên cộng đồng.
How does the festival smooth interactions among different cultural groups?
Lễ hội làm thế nào để làm mượt tương tác giữa các nhóm văn hóa khác nhau?
The community center smooths rough surfaces for local art projects.
Trung tâm cộng đồng làm mịn bề mặt thô cho các dự án nghệ thuật địa phương.
The charity does not smooth surfaces for profit; it helps everyone.
Tổ chức từ thiện không làm mịn bề mặt vì lợi nhuận; họ giúp mọi người.
Does the city smooth surfaces for the new public park project?
Thành phố có làm mịn bề mặt cho dự án công viên mới không?
Họ từ
Từ "smooths" là dạng hiện tại số nhiều của động từ "smooth", có nghĩa là làm phẳng hoặc làm mịn bề mặt. Trong tiếng Anh, "smooth" được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ sự thô ráp hoặc không đồng đều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng sự khác biệt có thể thấy ở các cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. "Smooths" có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học vật liệu, cơ học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

