Bản dịch của từ Smooths trong tiếng Việt

Smooths

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smooths (Verb)

smˈuðz
smˈuðz
01

Làm cho (cái gì) trơn tru; không bị va đập hoặc sóng.

Make something smooth free of bumps or waves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để giảm bớt hoặc giảm bớt căng thẳng hoặc khó khăn.

To alleviate or ease tension or difficulties.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Làm cho bề mặt ổn định bằng những chuyển động nhẹ nhàng.

To make a surface steady by gentle motions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Smooths (Noun)

01

Một bề mặt hoặc kết cấu mịn.

A smooth surface or texture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động làm mịn hoặc làm cho một cái gì đó mịn màng.

An act of smoothing or making something smooth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sản phẩm làm mịn bề mặt.

A product for making surfaces smooth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Smooths cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] The ride quality is extremely and stable even when I want to speed up on the highway, the Primavera will perform up to the mark immediately [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] The edges of the blocks are then with the saw and are placed in a circle, and a hole is dug under the wall to make an entrance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3

Idiom with Smooths

Không có idiom phù hợp