Bản dịch của từ Smutches trong tiếng Việt
Smutches

Smutches (Verb)
The children smutches their clothes while playing in the muddy park.
Những đứa trẻ làm bẩn quần áo khi chơi ở công viên lầy lội.
She does not smutches her hands when volunteering at the shelter.
Cô ấy không làm bẩn tay khi tình nguyện tại nơi trú ẩn.
Do people smutches their clothes during outdoor social events often?
Liệu mọi người có thường làm bẩn quần áo trong các sự kiện xã hội không?
Smutches (Noun)
The report had smutches from spilled coffee on page two.
Báo cáo có vết bẩn từ cà phê đổ trên trang hai.
There are no smutches on the social media presentation slides.
Không có vết bẩn nào trên các trang trình bày mạng xã hội.
Are smutches common in the printed social event invitations?
Có phải vết bẩn thường gặp trong các lời mời sự kiện xã hội không?
Họ từ
"Smutches" là dạng số nhiều của từ "smutch", nghĩa là dấu vết hay vết bẩn, thường mang tính chỉ trích về sự bẩn thỉu hoặc không sạch sẽ. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc ngữ cảnh mô tả sự không chỉnh chu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong tần suất sử dụng.
Từ "smutches" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "smucchen", có thể có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "smuchen" nghĩa là làm bẩn hoặc làm nhòe. Cụm từ này gợi ý về hành động tạo ra những vết bẩn, vết nhòe trên bề mặt vật thể. Qua thời gian, từ này đã phát triển và hiện nay thường được dùng để chỉ các dấu vết không mong muốn trên các bề mặt, đồng thời phản ánh khía cạnh về sự vấy bẩn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "smutches" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các bài luận mô tả hoặc phân tích về nghệ thuật, nơi bàn về ảnh hưởng của dấu vết hoặc đốm bẩn. Tuy nhiên, từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Sự hiếm hoi của từ này trong các tài liệu chính thức cho thấy rằng nó chỉ được sử dụng trong những tình huống cụ thể và hạn chế.