Bản dịch của từ Blot trong tiếng Việt
Blot

Blot(Noun)

Một quy trình trong đó protein hoặc axit nucleic được tách trên gel được chuyển trực tiếp sang môi trường cố định để nhận dạng.
A procedure in which proteins or nucleic acids separated on a gel are transferred directly to an immobilizing medium for identification.
Dạng danh từ của Blot (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Blot | Blots |
Blot(Verb)
Chuyển bằng phương pháp blot.
Transfer by means of a blot.
Dạng động từ của Blot (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blot |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blotted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blotted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blots |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blotting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "blot" trong tiếng Anh có nghĩa là vết bẩn hoặc chỗ ố, thường đề cập đến việc làm mất đi sự trong suốt của một bề mặt hoặc tính chất gì đó qua sự thấm hoặc rơi xuống chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để miêu tả sự ô uế về mặt tinh thần. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào hình thức vật lý như vết mực hoặc tấm giấy thấm mực. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "blot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blotter", có nghĩa là "vết bẩn" hoặc "làm bẩn". Rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blot", có nghĩa là "vết" hoặc "tỳ vết". Ban đầu, "blot" chỉ sự làm bẩn bề mặt hoặc giấy do mực. Theo thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ cả hành động làm bẩn và sự phát sinh các dấu vết, phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa vết bẩn vật lý và ảnh hưởng của nó trong xã hội.
Từ "blot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các bối cảnh mô tả ngoại hình hoặc tình huống liên quan đến văn bản. Trong tiếng Anh, "blot" thường được sử dụng để chỉ các dấu vết, vết mực hoặc vấn đề trong việc sao chép thông tin. Từ này cũng có liên quan đến nghệ thuật và ghi chú, thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục hoặc văn phòng phẩm.
Họ từ
Từ "blot" trong tiếng Anh có nghĩa là vết bẩn hoặc chỗ ố, thường đề cập đến việc làm mất đi sự trong suốt của một bề mặt hoặc tính chất gì đó qua sự thấm hoặc rơi xuống chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để miêu tả sự ô uế về mặt tinh thần. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào hình thức vật lý như vết mực hoặc tấm giấy thấm mực. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "blot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blotter", có nghĩa là "vết bẩn" hoặc "làm bẩn". Rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blot", có nghĩa là "vết" hoặc "tỳ vết". Ban đầu, "blot" chỉ sự làm bẩn bề mặt hoặc giấy do mực. Theo thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ cả hành động làm bẩn và sự phát sinh các dấu vết, phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa vết bẩn vật lý và ảnh hưởng của nó trong xã hội.
Từ "blot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các bối cảnh mô tả ngoại hình hoặc tình huống liên quan đến văn bản. Trong tiếng Anh, "blot" thường được sử dụng để chỉ các dấu vết, vết mực hoặc vấn đề trong việc sao chép thông tin. Từ này cũng có liên quan đến nghệ thuật và ghi chú, thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục hoặc văn phòng phẩm.
