Bản dịch của từ Blot trong tiếng Việt

Blot

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blot(Noun)

blˈɑt
blˈɑt
01

Một vết đen hoặc vết bẩn do mực, sơn, chất bẩn, v.v.

A dark mark or stain made by ink, paint, dirt, etc.

blot tiếng việt là gì
Ví dụ
02

Một quy trình trong đó protein hoặc axit nucleic được tách trên gel được chuyển trực tiếp sang môi trường cố định để nhận dạng.

A procedure in which proteins or nucleic acids separated on a gel are transferred directly to an immobilizing medium for identification.

Ví dụ

Dạng danh từ của Blot (Noun)

SingularPlural

Blot

Blots

Blot(Verb)

blˈɑt
blˈɑt
01

Chuyển bằng phương pháp blot.

Transfer by means of a blot.

Ví dụ
02

Đánh dấu hoặc vết bẩn (cái gì đó)

Mark or stain (something)

Ví dụ
03

Làm khô (bề mặt hoặc chất ướt) bằng vật liệu thấm nước.

Dry (a wet surface or substance) using an absorbent material.

Ví dụ
04

Che chữ viết hoặc hình ảnh bằng mực hoặc sơn để không thể nhìn thấy.

Cover writing or pictures with ink or paint so that they cannot be seen.

Ví dụ

Dạng động từ của Blot (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blot

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blotted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blotted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blots

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blotting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ