Bản dịch của từ Blot trong tiếng Việt
Blot
Blot (Noun)
Một quy trình trong đó protein hoặc axit nucleic được tách trên gel được chuyển trực tiếp sang môi trường cố định để nhận dạng.
A procedure in which proteins or nucleic acids separated on a gel are transferred directly to an immobilizing medium for identification.
The scientist used a blot to identify the protein sample.
Nhà khoa học đã sử dụng một vết nhòe để xác định mẫu protein.
The lab technician performed a blot to analyze the DNA.
Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm thực hiện một vết nhòe để phân tích DNA.
The research team used a blot for nucleic acid detection.
Nhóm nghiên cứu đã sử dụng một vết nhòe để phát hiện axit nucleic.
The ink blot on the document was illegible.
Vết mực trên tài liệu không đọc được.
She accidentally spilled coffee, creating a blot on her shirt.
Cô ấy vô tình đổ cà phê, tạo ra một vết bẩn trên áo cô ấy.
The blot on his reputation affected his social standing.
Vết bẩn trên danh tiếng của anh ấy ảnh hưởng đến địa vị xã hội của anh ấy.
Dạng danh từ của Blot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blot | Blots |
Blot (Verb)
She blotted the spilled drink with a napkin.
Cô ấy lau chỗ đổ đồ uống bằng khăn ăn.
He quickly blotted the ink stain on his shirt.
Anh ấy nhanh chóng lau vết mực trên áo sơ mi của mình.
The waitress blotted the oil spill on the tablecloth.
Người phục vụ lau vết dầu tràn trên tấm nền bàn.
She blotted the signature on the document with black ink.
Cô ấy đã lau đi chữ ký trên tài liệu bằng mực đen.
The newspaper article was blotted out due to privacy concerns.
Bài báo trên báo đã bị xóa đi do lo ngại về quyền riêng tư.
He accidentally blotted the painting while trying to fix it.
Anh ấy vô tình đã làm dơ tranh khi cố gắng sửa chữa nó.
Chuyển bằng phương pháp blot.
Transfer by means of a blot.
She accidentally blotted ink on her white dress during the meeting.
Cô ấy vô tình tẩy mực trên chiếc váy trắng của mình trong cuộc họp.
The gossip about him blotted his reputation in the community.
Những lời đồn thổi về anh ấy đã làm hỏng danh tiếng của anh ấy trong cộng đồng.
The negative news blotted the company's image in the public eye.
Những tin tức tiêu cực đã làm hỏng hình ảnh của công ty trong mắt công chúng.
The scandal blotted his reputation in the community.
Vụ bê bối đã làm vấy bẩn danh tiếng của anh ta trong cộng đồng.
The negative news blots the image of the company.
Tin tức tiêu cực làm vấy bẩn hình ảnh của công ty.
Gossip can easily blot someone's character in society.
Chuyện bà chằn có thể dễ dàng làm vấy bẩn tính cách của ai đó trong xã hội.
Dạng động từ của Blot (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blot |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blots |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blotting |
Họ từ
Từ "blot" trong tiếng Anh có nghĩa là vết bẩn hoặc chỗ ố, thường đề cập đến việc làm mất đi sự trong suốt của một bề mặt hoặc tính chất gì đó qua sự thấm hoặc rơi xuống chất lỏng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học để miêu tả sự ô uế về mặt tinh thần. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào hình thức vật lý như vết mực hoặc tấm giấy thấm mực. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "blot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blotter", có nghĩa là "vết bẩn" hoặc "làm bẩn". Rễ của từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "blot", có nghĩa là "vết" hoặc "tỳ vết". Ban đầu, "blot" chỉ sự làm bẩn bề mặt hoặc giấy do mực. Theo thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ cả hành động làm bẩn và sự phát sinh các dấu vết, phản ánh sự liên quan chặt chẽ giữa vết bẩn vật lý và ảnh hưởng của nó trong xã hội.
Từ "blot" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, liên quan đến các bối cảnh mô tả ngoại hình hoặc tình huống liên quan đến văn bản. Trong tiếng Anh, "blot" thường được sử dụng để chỉ các dấu vết, vết mực hoặc vấn đề trong việc sao chép thông tin. Từ này cũng có liên quan đến nghệ thuật và ghi chú, thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục hoặc văn phòng phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp