Bản dịch của từ Immobilizing trong tiếng Việt
Immobilizing
Immobilizing (Verb)
The pandemic measures are immobilizing the entire city.
Các biện pháp đại dịch đang làm tê liệt toàn bộ thành phố.
The protest aimed at immobilizing the government's decision-making process.
Cuộc biểu tình nhằm vào việc tê liệt quy trình ra quyết định của chính phủ.
The strike successfully immobilized the factory's production for days.
Cuộc đình công đã thành công làm tê liệt hoạt động sản xuất của nhà máy trong vài ngày.
Dạng động từ của Immobilizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immobilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immobilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immobilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immobilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immobilizing |
Immobilizing (Adjective)
Làm điều gì đó không thể.
The strict rules were immobilizing for the community.
Các quy định nghiêm ngặt làm cho cộng đồng không thể thực hiện.
The immobilizing fear of failure hindered social progress.
Nỗi sợ hãi không thể vượt qua gây trở ngại cho tiến bộ xã hội.
The immobilizing poverty prevented access to basic services.
Nghèo đói không thể vượt qua ngăn cản việc tiếp cận dịch vụ cơ bản.
The immobilizing fear of public speaking affected her performance.
Nỗi sợ hãi tê liệt trước việc phát biểu công khai ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy.
The immobilizing regulations hindered the growth of small businesses.
Những quy định tê liệt đã làm chậm sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
The immobilizing injury kept him from participating in community events.
Vết thương tê liệt đã ngăn anh ta tham gia các sự kiện cộng đồng.
Họ từ
Từ "immobilizing" là động từ hiện tại phân từ của "immobilize", nghĩa là làm cho bất động hoặc không thể di chuyển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong hình thức viết và phát âm của từ này. Tuy nhiên, "immobilizing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y khoa và kỹ thuật để chỉ việc hạn chế chuyển động của một bộ phận cơ thể hoặc thiết bị. Sử dụng từ này thể hiện sự cần thiết trong việc bảo vệ hoặc ổn định một vật thể.
Từ "immobilizing" xuất phát từ gốc Latin "immobilis", có nghĩa là "không thể di chuyển". Trong tiếng Latin, "in-" có nghĩa là "không" và "mobilis" có nghĩa là "có thể di chuyển". Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh y học và kỹ thuật để chỉ hành động làm cho một đối tượng trở nên bất động. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của việc hạn chế chuyển động, qua đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "immobilizing" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các biện pháp y tế hoặc kỹ thuật nhằm ngăn chặn sự di chuyển của cơ thể hoặc vật thể. Trong các bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến y học, kỹ thuật hoặc an toàn lao động. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo y tế và hướng dẫn điều trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp