Bản dịch của từ Immobilizing trong tiếng Việt
Immobilizing
Immobilizing (Verb)
The pandemic measures are immobilizing the entire city.
Các biện pháp đại dịch đang làm tê liệt toàn bộ thành phố.
The protest aimed at immobilizing the government's decision-making process.
Cuộc biểu tình nhằm vào việc tê liệt quy trình ra quyết định của chính phủ.
Immobilizing (Adjective)
Làm điều gì đó không thể
The strict rules were immobilizing for the community.
Các quy định nghiêm ngặt làm cho cộng đồng không thể thực hiện.
The immobilizing fear of failure hindered social progress.
Nỗi sợ hãi không thể vượt qua gây trở ngại cho tiến bộ xã hội.
The immobilizing fear of public speaking affected her performance.
Nỗi sợ hãi tê liệt trước việc phát biểu công khai ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy.
The immobilizing regulations hindered the growth of small businesses.
Những quy định tê liệt đã làm chậm sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp