Bản dịch của từ Immobilizing trong tiếng Việt

Immobilizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immobilizing (Verb)

ɪmˈoʊbəlˌɑɪzɪŋ
ɪmˈoʊbəlˌɑɪzɪŋ
01

Ngăn cản việc di chuyển hoặc hoạt động như bình thường.

Prevent from moving or operating as normal.

Ví dụ

The pandemic measures are immobilizing the entire city.

Các biện pháp đại dịch đang làm tê liệt toàn bộ thành phố.

The protest aimed at immobilizing the government's decision-making process.

Cuộc biểu tình nhằm vào việc tê liệt quy trình ra quyết định của chính phủ.

The strike successfully immobilized the factory's production for days.

Cuộc đình công đã thành công làm tê liệt hoạt động sản xuất của nhà máy trong vài ngày.

Dạng động từ của Immobilizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immobilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immobilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immobilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immobilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immobilizing

Immobilizing (Adjective)

ɪmˈoʊbəlˌɑɪzɪŋ
ɪmˈoʊbəlˌɑɪzɪŋ
01

Làm điều gì đó không thể.

Making something impossible.

Ví dụ

The strict rules were immobilizing for the community.

Các quy định nghiêm ngặt làm cho cộng đồng không thể thực hiện.

The immobilizing fear of failure hindered social progress.

Nỗi sợ hãi không thể vượt qua gây trở ngại cho tiến bộ xã hội.

The immobilizing poverty prevented access to basic services.

Nghèo đói không thể vượt qua ngăn cản việc tiếp cận dịch vụ cơ bản.

02

Làm cho người hoặc động vật không thể di chuyển.

Making a person or animal unable to move.

Ví dụ

The immobilizing fear of public speaking affected her performance.

Nỗi sợ hãi tê liệt trước việc phát biểu công khai ảnh hưởng đến hiệu suất của cô ấy.

The immobilizing regulations hindered the growth of small businesses.

Những quy định tê liệt đã làm chậm sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.

The immobilizing injury kept him from participating in community events.

Vết thương tê liệt đã ngăn anh ta tham gia các sự kiện cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immobilizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immobilizing

Không có idiom phù hợp