Bản dịch của từ Smudge trong tiếng Việt
Smudge

Smudge (Noun)
The community gathered around the smudge to enjoy the warmth.
Cộng đồng tụ tập xung quanh lửa hồng để tận hưởng sự ấm áp.
During the festival, they lit a smudge to ward off mosquitoes.
Trong lễ hội, họ đốt lửa hồng để tránh muỗi.
Farmers use a smudge to protect their crops from frost damage.
Nông dân sử dụng lửa hồng để bảo vệ cây trồng khỏi thiệt hại do sương giá.
The smudge on the painting was a result of careless handling.
Vết bẩn trên bức tranh là kết quả của việc xử lý không cẩn thận.
She noticed a smudge on her friend's face during the social event.
Cô nhận thấy một vết bẩn trên mặt bạn cô trong sự kiện xã hội.
The smudges on the white tablecloth were hard to remove.
Những vết bẩn trên tấm khăn trải bàn trắng khó loại bỏ.
Dạng danh từ của Smudge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Smudge | Smudges |
Smudge (Verb)
She accidentally smudged her lipstick before the party.
Cô ấy vô tình làm lem son môi trước bữa tiệc.
The child smudged the drawing with dirty hands.
Đứa trẻ làm dơ bức tranh với tay bẩn.
He smudged his essay while quickly erasing a mistake.
Anh ấy làm dơ bài luận văn khi xóa một lỗi nhanh chóng.
Dạng động từ của Smudge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smudging |
Họ từ
Từ "smudge" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ vết bẩn, vết mờ hoặc hành động làm bẩn một bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, "smudge" có thể được sử dụng để mô tả vết mực hoặc vết son trên giấy hoặc da. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hành động làm bẩn. Cả hai biến thể đều mang nghĩa tương đồng, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có những nét khác biệt nhất định.
Từ "smudge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smygan", có nghĩa là "làm mờ" hay "lam lỳ". Gốc Latinh có thể được truy nguyên về từ "smudging", có liên quan đến sự bẩn thỉu hoặc vết mờ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc tạo ra các dấu vết hoặc vết bẩn trên bề mặt, điều này kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ, miêu tả hành động làm mờ hoặc làm bẩn một bề mặt một cách không mong muốn.
Từ "smudge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nghĩa là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được liên kết với mô tả của hình ảnh hoặc tình huống cụ thể liên quan đến việc làm bẩn hoặc nhòe. Trong Reading, "smudge" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả nghệ thuật hoặc môi trường. Trong Writing, từ này được sử dụng khi mô tả quá trình hoặc kết quả không chính xác trong ghi chép hoặc hội hoạ. "Smudge" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, kỹ thuật vẽ, và trong các tình huống liên quan đến việc làm bẩn bề mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp