Bản dịch của từ Smudge trong tiếng Việt
Smudge
Smudge (Noun)
The community gathered around the smudge to enjoy the warmth.
Cộng đồng tụ tập xung quanh lửa hồng để tận hưởng sự ấm áp.
During the festival, they lit a smudge to ward off mosquitoes.
Trong lễ hội, họ đốt lửa hồng để tránh muỗi.
The smudge on the painting was a result of careless handling.
Vết bẩn trên bức tranh là kết quả của việc xử lý không cẩn thận.
She noticed a smudge on her friend's face during the social event.
Cô nhận thấy một vết bẩn trên mặt bạn cô trong sự kiện xã hội.
Smudge (Verb)
She accidentally smudged her lipstick before the party.
Cô ấy vô tình làm lem son môi trước bữa tiệc.
The child smudged the drawing with dirty hands.
Đứa trẻ làm dơ bức tranh với tay bẩn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp