Bản dịch của từ Smudge trong tiếng Việt
Smudge

Smudge(Noun)
Dạng danh từ của Smudge (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Smudge | Smudges |
Smudge(Verb)
Dạng động từ của Smudge (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Smudge |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Smudged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Smudged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Smudges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Smudging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "smudge" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ vết bẩn, vết mờ hoặc hành động làm bẩn một bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, "smudge" có thể được sử dụng để mô tả vết mực hoặc vết son trên giấy hoặc da. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hành động làm bẩn. Cả hai biến thể đều mang nghĩa tương đồng, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có những nét khác biệt nhất định.
Từ "smudge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smygan", có nghĩa là "làm mờ" hay "lam lỳ". Gốc Latinh có thể được truy nguyên về từ "smudging", có liên quan đến sự bẩn thỉu hoặc vết mờ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc tạo ra các dấu vết hoặc vết bẩn trên bề mặt, điều này kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ, miêu tả hành động làm mờ hoặc làm bẩn một bề mặt một cách không mong muốn.
Từ "smudge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nghĩa là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được liên kết với mô tả của hình ảnh hoặc tình huống cụ thể liên quan đến việc làm bẩn hoặc nhòe. Trong Reading, "smudge" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả nghệ thuật hoặc môi trường. Trong Writing, từ này được sử dụng khi mô tả quá trình hoặc kết quả không chính xác trong ghi chép hoặc hội hoạ. "Smudge" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, kỹ thuật vẽ, và trong các tình huống liên quan đến việc làm bẩn bề mặt.
Họ từ
Từ "smudge" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường chỉ vết bẩn, vết mờ hoặc hành động làm bẩn một bề mặt. Trong tiếng Anh Anh, "smudge" có thể được sử dụng để mô tả vết mực hoặc vết son trên giấy hoặc da. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về hành động làm bẩn. Cả hai biến thể đều mang nghĩa tương đồng, tuy nhiên cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể có những nét khác biệt nhất định.
Từ "smudge" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "smygan", có nghĩa là "làm mờ" hay "lam lỳ". Gốc Latinh có thể được truy nguyên về từ "smudging", có liên quan đến sự bẩn thỉu hoặc vết mờ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc tạo ra các dấu vết hoặc vết bẩn trên bề mặt, điều này kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ, miêu tả hành động làm mờ hoặc làm bẩn một bề mặt một cách không mong muốn.
Từ "smudge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nghĩa là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong Listening và Speaking, từ này thường được liên kết với mô tả của hình ảnh hoặc tình huống cụ thể liên quan đến việc làm bẩn hoặc nhòe. Trong Reading, "smudge" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả nghệ thuật hoặc môi trường. Trong Writing, từ này được sử dụng khi mô tả quá trình hoặc kết quả không chính xác trong ghi chép hoặc hội hoạ. "Smudge" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật, kỹ thuật vẽ, và trong các tình huống liên quan đến việc làm bẩn bề mặt.
