Bản dịch của từ Smudge trong tiếng Việt

Smudge

Noun [U/C]Verb

Smudge (Noun)

smədʒ
smˈʌdʒ
01

Một ngọn lửa ngoài trời đầy khói được thắp lên để đuổi côn trùng hoặc bảo vệ cây khỏi sương giá.

A smoky outdoor fire that is lit to keep off insects or protect plants against frost.

Ví dụ

The community gathered around the smudge to enjoy the warmth.

Cộng đồng tụ tập xung quanh lửa hồng để tận hưởng sự ấm áp.

During the festival, they lit a smudge to ward off mosquitoes.

Trong lễ hội, họ đốt lửa hồng để tránh muỗi.

02

Một dấu vết mờ hoặc nhòe trên bề mặt của vật gì đó.

A blurred or smeared mark on the surface of something.

Ví dụ

The smudge on the painting was a result of careless handling.

Vết bẩn trên bức tranh là kết quả của việc xử lý không cẩn thận.

She noticed a smudge on her friend's face during the social event.

Cô nhận thấy một vết bẩn trên mặt bạn cô trong sự kiện xã hội.

Smudge (Verb)

smədʒ
smˈʌdʒ
01

Làm cho (thứ gì đó) bị vấy bẩn một cách lộn xộn bằng cách chà xát nó.

Cause (something) to become messily smeared by rubbing it.

Ví dụ

She accidentally smudged her lipstick before the party.

Cô ấy vô tình làm lem son môi trước bữa tiệc.

The child smudged the drawing with dirty hands.

Đứa trẻ làm dơ bức tranh với tay bẩn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Smudge

Không có idiom phù hợp