Bản dịch của từ Sneaking suspicion trong tiếng Việt

Sneaking suspicion

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sneaking suspicion (Idiom)

01

Cảm giác hoặc niềm tin rằng điều gì đó là đúng hoặc tồn tại, mặc dù có rất ít hoặc không có bằng chứng nào chứng minh điều đó.

A feeling or belief that something is true or exists even though there is little or no evidence to support it.

Ví dụ

She had a sneaking suspicion that her friend was lying.

Cô ấy có cảm giác nghi ngờ rằng người bạn của mình đang nói dối.

Despite no proof, he couldn't shake off his sneaking suspicion.

Mặc dù không có bằng chứng, anh ấy không thể thoát khỏi cảm giác nghi ngờ của mình.

The sneaking suspicion that the project would fail lingered in her mind.

Cảm giác nghi ngờ rằng dự án sẽ thất bại vẫn lưu lại trong tâm trí cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sneaking suspicion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sneaking suspicion

Không có idiom phù hợp