Bản dịch của từ Sneaking suspicion trong tiếng Việt
Sneaking suspicion

Sneaking suspicion (Idiom)
She had a sneaking suspicion that her friend was lying.
Cô ấy có cảm giác nghi ngờ rằng người bạn của mình đang nói dối.
Despite no proof, he couldn't shake off his sneaking suspicion.
Mặc dù không có bằng chứng, anh ấy không thể thoát khỏi cảm giác nghi ngờ của mình.
The sneaking suspicion that the project would fail lingered in her mind.
Cảm giác nghi ngờ rằng dự án sẽ thất bại vẫn lưu lại trong tâm trí cô ấy.
"Sneaking suspicion" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ cảm giác mơ hồ hoặc nghi ngờ không hoàn toàn rõ ràng về một điều gì đó xấu hoặc không ngay thẳng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách diễn đạt hành động này thường liên quan đến một cảm xúc tinh vi và thường không được xác nhận, thể hiện sự nghi ngờ trong tâm trí mà không cần lý do rõ ràng.
Cụm từ "sneaking suspicion" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sneaking" (lén lút) và "suspicion" (nghi ngờ). "Sneaking" đến từ động từ "sneak", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sneikan", mang ý nghĩa di chuyển âm thầm. "Suspicion" bắt nguồn từ tiếng Latin "suspicio", có nghĩa là nghi ngờ hay cảm giác không chắc chắn. Cụm từ này thể hiện cảm giác nghi ngờ một cách mờ ám, giúp nhấn mạnh sự trìu tượng của cảm giác không chắc chắn trong suy nghĩ con người.
Cụm từ "sneaking suspicion" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và văn viết, nhưng mức độ xuất hiện của nó trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Cụm từ này thường dùng để diễn tả cảm giác nghi ngờ một cách âm thầm hoặc không rõ ràng về một vấn đề hoặc tình huống nào đó, ví dụ như trong các cuộc điều tra, khi giao tiếp về hành vi đáng nghi hoặc trong văn xuôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp