Bản dịch của từ Sniffling trong tiếng Việt
Sniffling

Sniffling (Verb)
She was sniffling during the social event last Saturday.
Cô ấy đang hít mũi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He is not sniffling; he is just allergic to pollen.
Anh ấy không hít mũi; anh ấy chỉ bị dị ứng phấn hoa.
Are you sniffling because of the cold weather today?
Bạn có đang hít mũi vì thời tiết lạnh hôm nay không?
Sniffling (Adjective)
Sụt sịt liên tục, thường là do bị cảm lạnh hoặc khóc.
Sniffing continually often because of having a cold or crying.
She was sniffling during the social event on March 5th.
Cô ấy đang hắt xì trong sự kiện xã hội ngày 5 tháng 3.
He is not sniffling; he is just allergic to pollen.
Anh ấy không hắt xì; anh ấy chỉ bị dị ứng phấn hoa.
Is she sniffling because she is sad about the party?
Cô ấy có đang hắt xì vì buồn về bữa tiệc không?
Họ từ
"Sniffling" là một danh từ và động từ, diễn tả hành động hít vào mũi một cách nhẹ nhàng, thường do cảm lạnh, dị ứng hoặc tình trạng cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được phát âm là /ˈsnɪflɪŋ/, trong khi tiếng Anh Anh có thể không có sự khác biệt lớn trong phát âm. Dạng danh từ "sniffle" cũng được sử dụng để chỉ tình trạng này, với nghĩa tương tự. Trong ngữ cảnh xã hội, "sniffling" có thể gắn liền với cảm xúc buồn bã hoặc khó chịu.
Từ "sniffling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to sniff", được hình thành từ âm thanh của việc hít mạnh không khí qua mũi. Nguyên mẫu tiếng Anh cổ "sneofan" có nghĩa là "húp mũi" có liên hệ với từ gốc Germanic. Từ này được sử dụng để chỉ hành động hít mạnh để làm sạch mũi, và sự phát triển nghĩa hiện tại nhấn mạnh trạng thái cảm xúc hoặc sự không thoải mái, thường liên quan đến cảm xúc buồn rầu hoặc ốm yếu.
Từ "sniffling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả các tình huống liên quan đến cảm xúc hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng cảm lạnh hoặc cảm xúc buồn bã, thường liên quan đến hành vi thể hiện sự khó chịu hoặc đau khổ. Việc sử dụng từ này có thể giúp người viết thể hiện sắc thái cảm xúc một cách tinh tế hơn.