Bản dịch của từ Sniffling trong tiếng Việt

Sniffling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sniffling (Verb)

snˈɪflɨŋ
snˈɪflɨŋ
01

Thở ồn ào qua mũi do cảm lạnh hoặc khóc.

Breathe noisily through the nose due to a cold or crying.

Ví dụ

She was sniffling during the social event last Saturday.

Cô ấy đang hít mũi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.

He is not sniffling; he is just allergic to pollen.

Anh ấy không hít mũi; anh ấy chỉ bị dị ứng phấn hoa.

Are you sniffling because of the cold weather today?

Bạn có đang hít mũi vì thời tiết lạnh hôm nay không?

Sniffling (Adjective)

snˈɪflɨŋ
snˈɪflɨŋ
01

Sụt sịt liên tục, thường là do bị cảm lạnh hoặc khóc.

Sniffing continually often because of having a cold or crying.

Ví dụ

She was sniffling during the social event on March 5th.

Cô ấy đang hắt xì trong sự kiện xã hội ngày 5 tháng 3.

He is not sniffling; he is just allergic to pollen.

Anh ấy không hắt xì; anh ấy chỉ bị dị ứng phấn hoa.

Is she sniffling because she is sad about the party?

Cô ấy có đang hắt xì vì buồn về bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sniffling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sniffling

Không có idiom phù hợp