Bản dịch của từ Snift trong tiếng Việt

Snift

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snift (Noun)

snˈɪft
snˈɪft
01

(phương ngữ anh, lancashire, lỗi thời) một khoảnh khắc; một lát.

(uk dialectal, lancashire, obsolete) a moment; a while.

Ví dụ

Let's chat for a snift before the party starts.

Hãy trò chuyện một chút trước khi bắt đầu bữa tiệc.

She waited outside the cafe for a snift to see him.

Cô đợi ngoài quán cà phê một lúc để gặp anh ấy.

They danced together for a snift before saying goodbye.

Họ nhảy cùng nhau một lúc trước khi nói lời tạm biệt.

02

(phương ngữ anh, không đếm được) một lớp bụi nhẹ như tuyết.

(uk dialectal, uncountable) a light dusting, as of snow.

Ví dụ

The village woke up to a snift of snow covering everything.

Làng quê thức dậy dưới một lớp tuyết mỏng che phủ mọi thứ.

Children ran outside to play in the snift that had fallen overnight.

Trẻ em chạy ra ngoài chơi trong lớp tuyết mỏng rơi qua đêm.

The snift made the landscape look magical and serene.

Lớp tuyết mỏng khiến cảnh quan trở nên kỳ diệu và yên bình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snift/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snift

Không có idiom phù hợp