Bản dịch của từ Snift trong tiếng Việt
Snift

Snift (Noun)
(phương ngữ anh, lancashire, lỗi thời) một khoảnh khắc; một lát.
(uk dialectal, lancashire, obsolete) a moment; a while.
Let's chat for a snift before the party starts.
Hãy trò chuyện một chút trước khi bắt đầu bữa tiệc.
She waited outside the cafe for a snift to see him.
Cô đợi ngoài quán cà phê một lúc để gặp anh ấy.
They danced together for a snift before saying goodbye.
Họ nhảy cùng nhau một lúc trước khi nói lời tạm biệt.
The village woke up to a snift of snow covering everything.
Làng quê thức dậy dưới một lớp tuyết mỏng che phủ mọi thứ.
Children ran outside to play in the snift that had fallen overnight.
Trẻ em chạy ra ngoài chơi trong lớp tuyết mỏng rơi qua đêm.
The snift made the landscape look magical and serene.
Lớp tuyết mỏng khiến cảnh quan trở nên kỳ diệu và yên bình.
Từ "snift" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là ngửi hoặc hít lấy mùi của một vật gì đó, thường với mục đích kiểm tra hoặc khám phá. Mặc dù từ này không phổ biến và có thể không xuất hiện trong nhiều từ điển chính thống, hình thức "snift" đôi khi được sử dụng để chỉ hành động ngửi một cách tình cờ hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ đối với từ này, vì nó thường không được sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể.
Từ "snift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "snifian", có nghĩa là hít vào hay ngửi. Xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "sniffan", từ này phản ánh hành động sử dụng khứu giác để phát hiện mùi. Trong lịch sử, "snift" đã được dùng để chỉ việc ngửi một cách nhẹ nhàng hoặc lén lút, và hiện nay còn mang nghĩa rộng hơn, chỉ hành động nắm bắt thông tin hoặc cảm xúc qua tín hiệu không lời, thể hiện một mối liên hệ giữa khứu giác và nhận thức.
Từ "snift" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, do tính chất ít phổ biến và thường thuộc ngữ cảnh không chính thức. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động ngửi một cách nhanh chóng hoặc hời hợt, thường trong các tình huống như khám phá mùi vị của thực phẩm hoặc để phát hiện sự hiện diện của một mùi nào đó. Trong văn cảnh hàng ngày, "snift" có thể được sử dụng trong giao tiếp sống động giữa bạn bè hoặc trong các mô tả khoa học về hành vi ngửi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp