Bản dịch của từ Snowballing trong tiếng Việt
Snowballing

Snowballing (Verb)
Để tăng nhanh về kích thước, cường độ, hoặc tầm quan trọng.
To increase rapidly in size intensity or importance.
Social media followers are snowballing after the viral video.
Người theo dõi trên mạng xã hội đang tăng rất nhanh sau video lan truyền.
The charity event's popularity is snowballing, attracting more donors.
Sự phổ biến của sự kiện từ thiện đang tăng nhanh, thu hút thêm nhà hảo tâm.
The campaign's impact is snowballing as more people join the cause.
Tác động của chiến dịch đang tăng nhanh khi có nhiều người tham gia vào nguyên nhân.
Dạng động từ của Snowballing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Snowball |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Snowballed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Snowballed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Snowballs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Snowballing |
Snowballing (Noun)
The snowballing contest at the winter festival was exciting.
Cuộc thi tạo cầu tuyết tại lễ hội mùa đông rất thú vị.
Children enjoyed building snowballing forts in the park.
Trẻ em thích xây thành cầu tuyết trong công viên.
The snowballing fight between friends was playful and fun.
Cuộc chiến cầu tuyết giữa bạn bè rất vui nhộn và vui vẻ.
Họ từ
Thuật ngữ "snowballing" mô tả quá trình mà một tình huống hoặc vấn đề nhỏ dần dần trở nên lớn hơn hoặc nghiêm trọng hơn theo thời gian, thường xuyên thông qua sự tích lũy. Trong ngữ cảnh tài chính, nó chỉ việc tăng nợ vay hoặc lãi suất. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau tùy theo văn hóa và thói quen ngôn ngữ.
Từ "snowballing" xuất phát từ cụm danh từ "snowball" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "snow" (tuyết) và "ball" (quả bóng). Ý tưởng ban đầu liên quan đến việc cuộn một khối tuyết nhỏ thành một quả bóng lớn hơn khi nó tiếp xúc với tuyết. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những quá trình tăng trưởng nhanh chóng hoặc tích lũy, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính hoặc xã hội, phản ánh sự lan tỏa không ngừng và gia tăng quy mô của hiện tượng đó.
Từ "snowballing" thường được sử dụng trong các đề tài liên quan đến sự phát triển nhanh chóng và gia tăng hiệu ứng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng lại có thể được vận dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự phát triển của ý tưởng hoặc hiện tượng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế và tâm lý học để mô tả sự gia tăng không ngừng của vấn đề hay tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp