Bản dịch của từ Snowballing trong tiếng Việt

Snowballing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowballing (Verb)

snˈoʊbɔlɪŋ
snˈoʊbɔlɪŋ
01

Để tăng nhanh về kích thước, cường độ, hoặc tầm quan trọng.

To increase rapidly in size intensity or importance.

Ví dụ

Social media followers are snowballing after the viral video.

Người theo dõi trên mạng xã hội đang tăng rất nhanh sau video lan truyền.

The charity event's popularity is snowballing, attracting more donors.

Sự phổ biến của sự kiện từ thiện đang tăng nhanh, thu hút thêm nhà hảo tâm.

The campaign's impact is snowballing as more people join the cause.

Tác động của chiến dịch đang tăng nhanh khi có nhiều người tham gia vào nguyên nhân.

Dạng động từ của Snowballing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Snowball

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Snowballed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Snowballed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Snowballs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Snowballing

Snowballing (Noun)

snˈoʊbɔlɪŋ
snˈoʊbɔlɪŋ
01

Một quả cầu tuyết được tạo ra bằng cách lăn một lượng nhỏ tuyết thành một quả bóng.

A snowball made by rolling a small amount of snow into a ball.

Ví dụ

The snowballing contest at the winter festival was exciting.

Cuộc thi tạo cầu tuyết tại lễ hội mùa đông rất thú vị.

Children enjoyed building snowballing forts in the park.

Trẻ em thích xây thành cầu tuyết trong công viên.

The snowballing fight between friends was playful and fun.

Cuộc chiến cầu tuyết giữa bạn bè rất vui nhộn và vui vẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowballing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowballing

Không có idiom phù hợp