Bản dịch của từ Snowkiting trong tiếng Việt

Snowkiting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowkiting (Noun)

01

Môn thể thao hoặc thú tiêu khiển là cưỡi ván trượt hoặc ván trượt tuyết trong khi bám vào một chiếc diều được thiết kế đặc biệt, sử dụng gió để tạo lực đẩy.

The sport or pastime of riding on skis or a snowboard while holding on to a specially designed kite using the wind for propulsion.

Ví dụ

Snowkiting is a popular winter sport among young people.

Snowkiting là một môn thể thao mùa đông phổ biến giữa giới trẻ.

Some people find snowkiting too challenging and prefer traditional skiing.

Một số người thấy snowkiting quá khó và thích trượt tuyết truyền thống.

Do you think snowkiting will become an official event in the Olympics?

Bạn nghĩ snowkiting sẽ trở thành một môn thi đấu chính thức tại Olympic không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snowkiting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowkiting

Không có idiom phù hợp