Bản dịch của từ Snuffled trong tiếng Việt
Snuffled

Snuffled (Verb)
The dog snuffled around the park for hidden food scraps.
Chó đã tìm kiếm quanh công viên để tìm thức ăn thừa.
They did not snuffle through the trash during the event.
Họ đã không tìm kiếm trong rác trong suốt sự kiện.
Did the puppy snuffle under the table for dropped snacks?
Chó con có tìm kiếm dưới bàn để tìm đồ ăn rơi không?
She snuffled during the speech about climate change last week.
Cô ấy đã khịt mũi trong bài phát biểu về biến đổi khí hậu tuần trước.
He did not snuffled when discussing poverty in the meeting.
Anh ấy không khịt mũi khi thảo luận về nghèo đói trong cuộc họp.
Did they snuffled while sharing their experiences at the conference?
Họ có khịt mũi khi chia sẻ trải nghiệm tại hội nghị không?
She snuffled quietly during the social event last Saturday.
Cô ấy ngửi mũi một cách nhẹ nhàng trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He did not snuffle while speaking at the community meeting.
Anh ấy không ngửi mũi khi nói tại cuộc họp cộng đồng.
Did you snuffle during the charity event yesterday?
Bạn có ngửi mũi trong sự kiện từ thiện hôm qua không?
Họ từ
Từ "snuffled" là dạng quá khứ của động từ "snuffle", có nghĩa là hít vào hay thở nhẹ qua mũi, thường là do cảm lạnh hoặc cảm xúc mạnh, như sự khóc. Trong tiếng Anh Mỹ, "snuffled" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh miêu tả sự nín thở hoặc nấc cụt, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn khía cạnh tình cảm. Cả hai phiên bản đều giữ nguyên nghĩa, nhưng sự lựa chọn từ ngữ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "snuffled" xuất phát từ động từ tiếng Anh "snuffle", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "snuflian", có nghĩa là "hít thở" hoặc "khịt mũi". Gốc từ tiếng Latinh là "snufus", nghĩa là "thổi" hay "thở". Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã diễn biến để chỉ hành động hít vào hơi thở hoặc khịt mũi một cách khẽ khàng. Hiện nay, "snuffled" thường được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi một người hoặc động vật thở với âm thanh nhẹ nhàng, thể hiện trạng thái cảm xúc như sự lo lắng hoặc cảm lạnh.
Từ "snuffled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất ngữ cảnh sử dụng hạn chế của nó. Trong các trường hợp giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả âm thanh thở qua mũi, thường xảy ra khi ai đó bị cảm lạnh hoặc khi xúc động. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, đặc biệt khi miêu tả cảm xúc hay trạng thái tâm lý của nhân vật.