Bản dịch của từ So to speak trong tiếng Việt
So to speak

So to speak (Idiom)
Dùng để gợi ý rằng một cách cụ thể để mô tả điều gì đó không chính xác nhưng lại là cách tốt nhất để giải thích nó.
Used to suggest that a particular way of describing something is not exact or accurate but is the best way of explaining it.
Social media is, so to speak, a double-edged sword for communication.
Mạng xã hội, có thể nói, là con dao hai lưỡi trong giao tiếp.
Many people are not, so to speak, comfortable with online interactions.
Nhiều người không, có thể nói, thoải mái với các tương tác trực tuyến.
Is social networking, so to speak, replacing face-to-face conversations?
Liệu mạng xã hội, có thể nói, có đang thay thế các cuộc trò chuyện trực tiếp không?
Cụm từ "so to speak" được sử dụng để nhấn mạnh rằng một diễn đạt nào đó không nên được hiểu theo nghĩa đen mà mang tính hình tượng hoặc ẩn dụ. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng đôi khi có thể khác nhau về ngữ điệu. Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong tình huống giao tiếp trang trọng hoặc trong văn bản mang tính học thuật nhằm làm rõ hoặc phản ánh sự mỉa mai, châm biếm trong diễn đạt.
Cụm từ "so to speak" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ cụm "sic dicere", nghĩa là "như vậy để nói". Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trong văn liệu tiếng Anh vào thế kỷ 16, được sử dụng để chỉ ra rằng một cách diễn đạt nào đó chỉ mang tính hình ảnh hoặc ẩn dụ. Hiện nay, "so to speak" thường được dùng để nhấn mạnh rằng một ý nghĩa không hoàn toàn chính xác, đồng thời tạo ra sự nhấn mạnh cho cách hiểu của người nói.
Cụm từ "so to speak" thường được sử dụng trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện khi người nói muốn nhấn mạnh hoặc làm rõ một cách diễn đạt không hoàn toàn chính xác hoặc ẩn dụ. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi diễn đạt ý tưởng phức tạp hoặc trừu tượng, nhằm tăng cường tính hình tượng của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp