Bản dịch của từ Social butterfly trong tiếng Việt
Social butterfly

Social butterfly (Noun)
She is a social butterfly, always attending parties and events.
Cô ấy là một con bướm xã hội, luôn tham dự các bữa tiệc và sự kiện.
He is not a social butterfly and prefers quiet nights at home.
Anh ấy không phải là một con bướm xã hội và thích những đêm yên tĩnh ở nhà.
Are you a social butterfly who enjoys being the center of attention?
Bạn có phải là một con bướm xã hội thích được chú ý?
Social butterfly (Adjective)
Mô tả một người rất hòa đồng và thích tương tác với người khác.
Describing someone who is very sociable and enjoys interacting with others.
Jenny is a social butterfly who loves attending parties and events.
Jenny là một bướm xã hội thích tham gia tiệc tùng và sự kiện.
Tom is not a social butterfly; he prefers staying at home.
Tom không phải là một bướm xã hội; anh ấy thích ở nhà.
Is Sarah a social butterfly who enjoys meeting new people?
Sarah có phải là một bướm xã hội thích gặp gỡ người mới không?
"Social butterfly" là một cụm danh từ tiếng Anh, chỉ người có khả năng giao tiếp tốt, thích tham gia vào các sự kiện xã hội và kết bạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân năng động và hòa đồng, thường xuyên tạo dựng mối quan hệ. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng địa phương.
Cụm từ "social butterfly" xuất phát từ sự kết hợp giữa "social", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "socialis", nghĩa là "thuộc về xã hội", và "butterfly", từ tiếng Anh cổ "butterfloe", diễn tả loài côn trùng với khả năng bay liệng và di chuyển linh hoạt. Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 20 để chỉ những cá nhân thích giao tiếp, dễ dàng hòa nhập và tạo mối quan hệ xã hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính cách vui vẻ và hoạt bát của những người này trong các bối cảnh giao tiếp.
Cụm từ "social butterfly" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, với tần suất tương đối thấp nhưng có thể được sử dụng để mô tả người có khả năng giao tiếp xã hội tốt và dễ dàng kết nối với người khác. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh nói về các mối quan hệ xã hội, sự kiện hoặc hoạt động giao lưu, nhằm nhấn mạnh tính cách năng động và thân thiện của cá nhân.