Bản dịch của từ Social butterfly trong tiếng Việt

Social butterfly

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social butterfly (Noun)

01

Một người hòa đồng, hướng ngoại, thích giao lưu và là trung tâm của sự chú ý.

A sociable outgoing person who enjoys socializing and being the center of attention.

Ví dụ

She is a social butterfly, always attending parties and events.

Cô ấy là một con bướm xã hội, luôn tham dự các bữa tiệc và sự kiện.

He is not a social butterfly and prefers quiet nights at home.

Anh ấy không phải là một con bướm xã hội và thích những đêm yên tĩnh ở nhà.

Are you a social butterfly who enjoys being the center of attention?

Bạn có phải là một con bướm xã hội thích được chú ý?

Social butterfly (Adjective)

01

Mô tả một người rất hòa đồng và thích tương tác với người khác.

Describing someone who is very sociable and enjoys interacting with others.

Ví dụ

Jenny is a social butterfly who loves attending parties and events.

Jenny là một bướm xã hội thích tham gia tiệc tùng và sự kiện.

Tom is not a social butterfly; he prefers staying at home.

Tom không phải là một bướm xã hội; anh ấy thích ở nhà.

Is Sarah a social butterfly who enjoys meeting new people?

Sarah có phải là một bướm xã hội thích gặp gỡ người mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social butterfly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social butterfly

Không có idiom phù hợp