Bản dịch của từ Social context trong tiếng Việt

Social context

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social context (Noun)

sˈoʊʃəl kˈɑntɛkst
sˈoʊʃəl kˈɑntɛkst
01

Môi trường hoặc tình huống mà trong đó các tương tác xã hội diễn ra.

The environment or situation in which social interactions occur.

Ví dụ

The social context of the debate influenced many people's opinions.

Bối cảnh xã hội của cuộc tranh luận ảnh hưởng đến nhiều ý kiến.

The social context does not always reflect individual experiences.

Bối cảnh xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh trải nghiệm cá nhân.

How does the social context shape our interactions?

Bối cảnh xã hội ảnh hưởng đến các tương tác của chúng ta như thế nào?

The social context of the meeting influenced everyone's opinions on climate change.

Bối cảnh xã hội của cuộc họp ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người về biến đổi khí hậu.

The social context does not always reflect individual experiences in surveys.

Bối cảnh xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh trải nghiệm cá nhân trong khảo sát.

02

Các hoàn cảnh văn hóa và xã hội ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức.

The cultural and social circumstances that influence behavior and perceptions.

Ví dụ

The social context affects how people interact in group discussions.

Bối cảnh xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người tương tác trong thảo luận nhóm.

The social context does not always favor open communication in meetings.

Bối cảnh xã hội không phải lúc nào cũng ủng hộ giao tiếp cởi mở trong các cuộc họp.

How does social context shape our understanding of community events?

Bối cảnh xã hội hình thành hiểu biết của chúng ta về các sự kiện cộng đồng như thế nào?

The social context shapes how people interact in community events.

Bối cảnh xã hội hình thành cách mọi người tương tác trong sự kiện cộng đồng.

The social context does not always reflect true individual beliefs.

Bối cảnh xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh niềm tin cá nhân.

03

Các khung mối quan hệ và mạng lưới cung cấp ý nghĩa cho giao tiếp.

The frameworks of relationships and networks that provide meaning to communication.

Ví dụ

In a social context, friendships can greatly influence personal happiness.

Trong bối cảnh xã hội, tình bạn có thể ảnh hưởng lớn đến hạnh phúc cá nhân.

A social context does not always guarantee effective communication among individuals.

Bối cảnh xã hội không phải lúc nào cũng đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các cá nhân.

What role does social context play in our daily interactions?

Bối cảnh xã hội đóng vai trò gì trong các tương tác hàng ngày của chúng ta?

The social context shapes how people interact in community events.

Bối cảnh xã hội định hình cách mọi người tương tác trong sự kiện cộng đồng.

The social context does not always guarantee effective communication among diverse groups.

Bối cảnh xã hội không phải lúc nào cũng đảm bảo giao tiếp hiệu quả giữa các nhóm đa dạng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social context cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] A solid academic foundation equips students with essential skills for the future, while practical skills can be enriched within familial and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Social context

Không có idiom phù hợp