Bản dịch của từ Social dimension trong tiếng Việt
Social dimension
Social dimension (Noun)
The social dimension of education affects student interactions in schools.
Khía cạnh xã hội của giáo dục ảnh hưởng đến sự tương tác của học sinh trong trường.
The social dimension of his research is not well understood yet.
Khía cạnh xã hội của nghiên cứu của anh ấy chưa được hiểu rõ.
What is the social dimension of community service in urban areas?
Khía cạnh xã hội của dịch vụ cộng đồng ở khu vực đô thị là gì?
Mức độ mà các yếu tố xã hội tham gia vào một bối cảnh hoặc hiện tượng nhất định.
The degree to which social factors are involved in a certain context or phenomenon.
The social dimension affects community engagement in local events like festivals.
Khía cạnh xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương như lễ hội.
The social dimension does not consider economic factors in urban planning.
Khía cạnh xã hội không xem xét các yếu tố kinh tế trong quy hoạch đô thị.
How does the social dimension influence youth participation in volunteer programs?
Khía cạnh xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sự tham gia của thanh niên trong các chương trình tình nguyện?
Một khía cạnh của một tình huống liên quan đến cộng đồng, văn hóa hoặc môi trường xã hội.
An aspect of a situation that relates to the community, culture, or social environment.
The social dimension of education impacts community development in many ways.
Khía cạnh xã hội của giáo dục ảnh hưởng đến phát triển cộng đồng theo nhiều cách.
The social dimension does not always receive enough attention in projects.
Khía cạnh xã hội không phải lúc nào cũng được chú ý đủ trong các dự án.
How does the social dimension influence cultural identity in society today?
Khía cạnh xã hội ảnh hưởng như thế nào đến bản sắc văn hóa trong xã hội hôm nay?