Bản dịch của từ Social exclusion trong tiếng Việt
Social exclusion

Social exclusion(Noun)
Quá trình mà cá nhân hoặc nhóm bị hoàn toàn hoặc một phần loại trừ khỏi việc tham gia vào cuộc sống xã hội, kinh tế và chính trị của xã hội mà họ sinh sống.
The process by which individuals or groups are wholly or partially excluded from participation in the social, economic, and political life of the society they live in.
Một cơ chế phân tích cách mà một số động lực xã hội có thể dẫn đến sự bất lợi của các cá nhân hoặc cộng đồng cụ thể.
A mechanism that analyzes how certain societal dynamics can lead to the disadvantage of particular individuals or communities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "social exclusion" (tạm dịch: loại trừ xã hội) chỉ trạng thái khi một cá nhân hoặc nhóm bị tách ra khỏi các hoạt động, mối quan hệ hoặc quyền lợi trong xã hội. Khái niệm này có liên quan đến các yếu tố như nghèo đói, phân biệt chủng tộc hay khuyết tật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "social exclusion" thường nhấn mạnh vào các ảnh hưởng của chính sách xã hội trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào hậu quả cá nhân và kinh tế.
Khái niệm "social exclusion" (tạm dịch: loại trừ xã hội) chỉ trạng thái khi một cá nhân hoặc nhóm bị tách ra khỏi các hoạt động, mối quan hệ hoặc quyền lợi trong xã hội. Khái niệm này có liên quan đến các yếu tố như nghèo đói, phân biệt chủng tộc hay khuyết tật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "social exclusion" thường nhấn mạnh vào các ảnh hưởng của chính sách xã hội trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào hậu quả cá nhân và kinh tế.
