Bản dịch của từ Social expectations trong tiếng Việt

Social expectations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social expectations (Noun)

sˈoʊʃəl ˌɛkspɛktˈeɪʃənz
sˈoʊʃəl ˌɛkspɛktˈeɪʃənz
01

Các tiêu chuẩn hành vi được xã hội mong đợi được coi là chấp nhận cho cá nhân trong các bối cảnh xã hội khác nhau.

The anticipated standards of behavior that society considers acceptable for individuals in various social contexts.

Ví dụ

Social expectations influence how people behave at public events like weddings.

Kỳ vọng xã hội ảnh hưởng đến cách mọi người cư xử tại các sự kiện công cộng như đám cưới.

Social expectations do not allow people to dress casually at formal events.

Kỳ vọng xã hội không cho phép mọi người ăn mặc xuề xòa tại các sự kiện trang trọng.

What are the social expectations for students during a school presentation?

Kỳ vọng xã hội cho học sinh trong một buổi thuyết trình ở trường là gì?

Social expectations often pressure students to achieve high grades in school.

Kỳ vọng xã hội thường gây áp lực cho học sinh đạt điểm cao.

Social expectations do not always align with individual values and beliefs.

Kỳ vọng xã hội không phải lúc nào cũng phù hợp với giá trị cá nhân.

02

Các giả thuyết về cách mà con người sẽ hành xử trong những tình huống cụ thể dựa trên các chuẩn mực xã hội.

Propositions about how people will behave in particular circumstances based on societal norms.

Ví dụ

Social expectations often influence how students interact in group projects.

Kỳ vọng xã hội thường ảnh hưởng đến cách sinh viên tương tác trong dự án nhóm.

Social expectations do not always reflect individual preferences and choices.

Kỳ vọng xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh sở thích và lựa chọn cá nhân.

What are the social expectations for behavior during community events?

Kỳ vọng xã hội về hành vi trong các sự kiện cộng đồng là gì?

Social expectations influence how students interact during group projects.

Kỳ vọng xã hội ảnh hưởng đến cách sinh viên tương tác trong dự án nhóm.

Social expectations do not always reflect individual opinions or feelings.

Kỳ vọng xã hội không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến hoặc cảm xúc cá nhân.

03

Các niềm tin liên quan đến vai trò và trách nhiệm của cá nhân trong một xã hội.

The beliefs regarding the roles and responsibilities of individuals within a society.

Ví dụ

Social expectations often dictate how we behave in public settings.

Những kỳ vọng xã hội thường quyết định cách chúng ta hành xử nơi công cộng.

Social expectations do not allow people to express their true feelings.

Kỳ vọng xã hội không cho phép mọi người bày tỏ cảm xúc thật sự.

What are the social expectations for young adults in America today?

Kỳ vọng xã hội đối với người lớn trẻ tuổi ở Mỹ hôm nay là gì?

Social expectations often dictate how we should behave in public.

Kỳ vọng xã hội thường quy định cách chúng ta nên cư xử nơi công cộng.

Social expectations do not allow people to express their true feelings.

Kỳ vọng xã hội không cho phép mọi người bày tỏ cảm xúc thật của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social expectations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social expectations

Không có idiom phù hợp