Bản dịch của từ Social factors trong tiếng Việt

Social factors

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social factors (Noun)

sˈoʊʃəl fˈæktɚz
sˈoʊʃəl fˈæktɚz
01

Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi xã hội và mối quan hệ trong một cộng đồng hoặc xã hội.

Elements that influence social behavior and relationships in a community or society.

Ví dụ

Social factors greatly affect students' performance in the IELTS exam.

Các yếu tố xã hội ảnh hưởng lớn đến kết quả của học sinh trong kỳ thi IELTS.

Social factors do not determine individual success in speaking tasks.

Các yếu tố xã hội không xác định thành công cá nhân trong các bài nói.

What social factors influence your community's participation in IELTS preparation?

Các yếu tố xã hội nào ảnh hưởng đến sự tham gia của cộng đồng bạn trong việc chuẩn bị IELTS?

02

Các điều kiện có ảnh hưởng đến tình hình hoặc kết quả xã hội.

Circumstances that impact societal conditions or outcomes.

Ví dụ

Social factors greatly influence education quality in urban areas like Chicago.

Các yếu tố xã hội ảnh hưởng lớn đến chất lượng giáo dục ở Chicago.

Social factors do not determine success for everyone in society.

Các yếu tố xã hội không quyết định thành công cho mọi người trong xã hội.

What social factors affect job opportunities for young graduates in Vietnam?

Các yếu tố xã hội nào ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho sinh viên mới tốt nghiệp ở Việt Nam?

03

Nhiều thành phần ảnh hưởng đến động lực của tương tác xã hội và tổ chức.

Various components that affect the dynamics of social interaction and organization.

Ví dụ

Social factors influence how students interact in group projects at school.

Các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến cách sinh viên tương tác trong dự án nhóm ở trường.

Social factors do not always lead to positive relationships among classmates.

Các yếu tố xã hội không phải lúc nào cũng dẫn đến mối quan hệ tích cực giữa các bạn cùng lớp.

What social factors affect communication in online learning environments like Zoom?

Các yếu tố xã hội nào ảnh hưởng đến giao tiếp trong môi trường học trực tuyến như Zoom?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social factors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social factors

Không có idiom phù hợp