Bản dịch của từ Social housing trong tiếng Việt

Social housing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social housing (Noun)

sˈoʊʃəl hˈaʊzɨŋ
sˈoʊʃəl hˈaʊzɨŋ
01

Nhà ở được tổ chức phân bổ cho các cá nhân hoặc nhóm có nhu cầu, thường được cung cấp với mức giá trợ cấp.

Housing intended for the allocation by an organization for individuals or groups in need usually provided at subsidized rates.

Ví dụ

The city built new social housing for low-income families in 2023.

Thành phố đã xây dựng nhà ở xã hội mới cho các gia đình thu nhập thấp vào năm 2023.

Many people do not understand the benefits of social housing programs.

Nhiều người không hiểu lợi ích của các chương trình nhà ở xã hội.

Is social housing effective in reducing homelessness in urban areas?

Nhà ở xã hội có hiệu quả trong việc giảm tình trạng vô gia cư ở đô thị không?

02

Nhà ở được cơ quan công quyền tài trợ hoặc hỗ trợ để cung cấp chỗ ở cho các gia đình có thu nhập thấp.

Housing funded or supported by public authorities to accommodate lowerincome families.

Ví dụ

The city built 500 new social housing units last year.

Thành phố đã xây dựng 500 căn hộ xã hội mới năm ngoái.

Many families do not live in social housing today.

Nhiều gia đình không sống trong nhà ở xã hội hôm nay.

Is social housing enough for low-income families in New York?

Nhà ở xã hội có đủ cho các gia đình thu nhập thấp ở New York không?

03

Một cách tiếp cận chính sách nhằm cung cấp các giải pháp nhà ở giá rẻ cho các cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.

A policy approach aimed to provide affordable housing solutions to disadvantaged communities.

Ví dụ

Social housing helps low-income families find affordable homes in cities.

Nhà ở xã hội giúp các gia đình thu nhập thấp tìm nhà giá rẻ ở thành phố.

Many people do not understand the importance of social housing programs.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của các chương trình nhà ở xã hội.

Is social housing effective in reducing homelessness in urban areas?

Nhà ở xã hội có hiệu quả trong việc giảm tình trạng vô gia cư ở đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social housing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social housing

Không có idiom phù hợp