Bản dịch của từ Social infrastructure trong tiếng Việt

Social infrastructure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social infrastructure (Noun)

sˈoʊʃəl ˌɪnfɹəstɹˈʌktʃɚ
sˈoʊʃəl ˌɪnfɹəstɹˈʌktʃɚ
01

Cơ sở vật chất và tổ chức cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp.

The basic physical and organizational structures needed for the operation of a society or enterprise.

Ví dụ

Social infrastructure includes parks and community centers in urban areas.

Hạ tầng xã hội bao gồm công viên và trung tâm cộng đồng ở khu vực đô thị.

Social infrastructure does not only mean roads and bridges.

Hạ tầng xã hội không chỉ có nghĩa là đường và cầu.

What types of social infrastructure are essential for community development?

Các loại hạ tầng xã hội nào là cần thiết cho sự phát triển cộng đồng?

02

Các cơ sở và hệ thống hỗ trợ phúc lợi xã hội và chất lượng cuộc sống của một cộng đồng.

Facilities and systems that support the social welfare and quality of life of a community.

Ví dụ

The city invested in social infrastructure like parks and community centers.

Thành phố đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng xã hội như công viên và trung tâm cộng đồng.

Many residents do not benefit from adequate social infrastructure in their neighborhoods.

Nhiều cư dân không được hưởng lợi từ cơ sở hạ tầng xã hội đầy đủ trong khu phố của họ.

What social infrastructure projects are planned for the next five years?

Các dự án cơ sở hạ tầng xã hội nào được lên kế hoạch trong năm năm tới?

03

Các mạng lưới và tổ chức cung cấp dịch vụ xã hội và tạo điều kiện cho sự tương tác xã hội.

Networks and institutions that provide social services and enable social interaction.

Ví dụ

The city invested in social infrastructure to improve community services for everyone.

Thành phố đã đầu tư vào cơ sở hạ tầng xã hội để cải thiện dịch vụ cộng đồng.

Many people do not understand the importance of social infrastructure.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng xã hội.

How does social infrastructure impact community interactions in urban areas?

Cơ sở hạ tầng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sự tương tác cộng đồng ở đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social infrastructure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social infrastructure

Không có idiom phù hợp