Bản dịch của từ Social norm trong tiếng Việt
Social norm
Social norm (Noun)
Social norms influence how people behave in public spaces like parks.
Các quy tắc xã hội ảnh hưởng đến hành vi của mọi người ở nơi công cộng như công viên.
Social norms do not allow loud talking in libraries or study areas.
Các quy tắc xã hội không cho phép nói to trong thư viện hoặc khu vực học tập.
What social norms exist in your community regarding greetings and respect?
Những quy tắc xã hội nào tồn tại trong cộng đồng của bạn về việc chào hỏi và tôn trọng?
In many cultures, shaking hands is a common social norm.
Trong nhiều nền văn hóa, bắt tay là một chuẩn mực xã hội phổ biến.
Not following social norms can lead to misunderstandings in communication.
Không tuân theo chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
What social norms do you think are important in your country?
Bạn nghĩ chuẩn mực xã hội nào là quan trọng ở đất nước của bạn?
Niềm tin chung về những gì được coi là chấp nhận hoặc không chấp nhận trong một bối cảnh xã hội.
Shared beliefs about what is considered acceptable or unacceptable in a social context.
Many social norms dictate how we greet each other in public.
Nhiều chuẩn mực xã hội quy định cách chúng ta chào nhau nơi công cộng.
Social norms do not allow people to interrupt others while speaking.
Chuẩn mực xã hội không cho phép mọi người ngắt lời người khác khi nói.
What social norms exist regarding dress codes at universities like Harvard?
Những chuẩn mực xã hội nào tồn tại liên quan đến quy định trang phục tại các trường đại học như Harvard?
Khái niệm "social norm" (chuẩn mực xã hội) đề cập đến những quy tắc, giá trị và tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận trong một cộng đồng hay xã hội. Chuẩn mực xã hội góp phần định hình cách mà cá nhân tương tác và xử sự trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng nguyên vẹn như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.