Bản dịch của từ Social norm trong tiếng Việt
Social norm

Social norm(Noun)
Niềm tin chung về những gì được coi là chấp nhận hoặc không chấp nhận trong một bối cảnh xã hội.
Shared beliefs about what is considered acceptable or unacceptable in a social context.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "social norm" (chuẩn mực xã hội) đề cập đến những quy tắc, giá trị và tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận trong một cộng đồng hay xã hội. Chuẩn mực xã hội góp phần định hình cách mà cá nhân tương tác và xử sự trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng nguyên vẹn như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Khái niệm "social norm" (chuẩn mực xã hội) đề cập đến những quy tắc, giá trị và tiêu chuẩn hành vi được chấp nhận trong một cộng đồng hay xã hội. Chuẩn mực xã hội góp phần định hình cách mà cá nhân tương tác và xử sự trong các tình huống khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng nguyên vẹn như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, ngữ điệu và nhấn âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
