Bản dịch của từ Sociopathy trong tiếng Việt
Sociopathy

Sociopathy (Noun)
(tâm thần học) đặc tính của một kẻ sát nhân—một người thể hiện hành vi chống đối xã hội như một phần của bệnh lý tâm thần.
Psychiatry the property of being a sociopath—a person showing antisocial behavior as part of psychiatric pathology.
Sociopathy can lead to serious issues in social relationships and communities.
Sociopathy có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng trong quan hệ xã hội.
Many people do not understand the impact of sociopathy on society.
Nhiều người không hiểu tác động của sociopathy đến xã hội.
Is sociopathy a growing concern in modern urban environments like New York?
Liệu sociopathy có phải là mối quan tâm ngày càng tăng ở các thành phố hiện đại như New York không?
Sociopathy là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một dạng rối loạn nhân cách, trong đó cá nhân thể hiện các hành vi và thái độ thiếu đồng cảm, không quan tâm đến cảm xúc của người khác, và thường có xu hướng vi phạm quy tắc xã hội. Tại Mỹ, sociopathy thường đồng nghĩa với "antisocial personality disorder", trong khi đó, ở Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường bị thay thế bởi "psychopathy". Mặc dù cả hai khái niệm đều liên quan đến các hành vi xã hội không bình thường, sociopathy thường gắn liền với sự thiếu thận trọng hơn là khả năng tính toán lạnh lùng được xem trong psychopathy.
Sociopathy, từ tiếng Anh, xuất phát từ gốc Latin "socius" có nghĩa là "bạn bè" hoặc "thân cộng", kết hợp với hậu tố "-pathy" từ "pathos" nghĩa là "cảm xúc" hoặc "bệnh lý". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một trạng thái rối loạn tâm lý đặc trưng bởi sự thiếu khả năng đồng cảm và vi phạm các chuẩn mực xã hội. Kể từ khi ra đời, sociopathy đã trở thành một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt trong việc phân tích các hành vi sai lệch xã hội.
Sociopathy là một từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking liên quan đến các chủ đề tâm lý học, hành vi con người và sức khỏe tâm thần. Từ này thường được nhắc đến trong các bối cảnh liên quan đến nghiên cứu về rối loạn tính cách, động lực tội phạm, hoặc phân tích hành vi xã hội. Trong văn hóa đại chúng, sociopathy thường xuất hiện trong các tác phẩm điện ảnh và văn học, liên quan đến nhân vật có tính cách ngại gắn bó và có hành vi thiếu đồng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
