Bản dịch của từ Socratic trong tiếng Việt

Socratic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socratic(Adjective)

səkrˈætɪk
səˈkrætɪk
01

Liên quan đến Socrates hoặc triết lý của ông

Relating to Socrates or his philosophy

Ví dụ
02

Đặc điểm của việc thẩm vấn hay đối thoại theo phong cách Socrates.

Characteristic of Socratic questioning or dialogue

Ví dụ
03

Đề cập đến một phương pháp giảng dạy liên quan đến việc đặt câu hỏi để kích thích tư duy phản biện.

Referring to a method of teaching that involves asking questions to stimulate critical thinking

Ví dụ

Họ từ