Bản dịch của từ Socratic trong tiếng Việt
Socratic

Socratic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến triết gia hy lạp cổ đại socrates hoặc phương pháp đặt câu hỏi triết học của ông.
Of or related to the ancient greek philosopher socrates or his philosophical method of questioning.
The Socratic method encourages deep thinking about social issues.
Phương pháp Socratic khuyến khích suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội.
Social media does not use the Socratic approach effectively.
Mạng xã hội không sử dụng cách tiếp cận Socratic một cách hiệu quả.
Is the Socratic method useful for discussing social problems?
Phương pháp Socratic có hữu ích để thảo luận về các vấn đề xã hội không?
Từ "Socratic" xuất phát từ triết gia Socrates, biểu thị một phương pháp giáo dục thông qua đối thoại và thảo luận để khuyến khích tư duy phản biện. Phương pháp Socratic tập trung vào việc đặt câu hỏi nhằm khám phá các giả định và phát triển hiểu biết. Khi sử dụng trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "Socratic" có thể liên quan đến các phương pháp giảng dạy truyền thống tại các trường đại học phương Tây.
Từ "socratic" có nguồn gốc từ tên của triết gia Hy Lạp Socrates, người nổi tiếng với phương pháp đặt câu hỏi nhằm khơi gợi tư duy phê phán và tìm kiếm sự thật. Nguyên gốc từ chữ "Socrates" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "kẻ bảo vệ sự chân chính". Kể từ thời cổ đại, phương pháp Socratic đã trở thành một phương pháp giảng dạy quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong giáo dục để khuyến khích đối thoại và phản biện, tương tác với tri thức.
Từ "socratic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, do tính chất chuyên ngành liên quan đến triết học phương Tây, đặc biệt là phương pháp Socrates. Trong ngữ cảnh học thuật, "socratic" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài giảng hay nghiên cứu về phương pháp giảng dạy tư duy phản biện. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong bối cảnh các khóa học đào tạo giảng viên và trong các tác phẩm luận văn về triết lý giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp