Bản dịch của từ Socratic trong tiếng Việt

Socratic

Adjective

Socratic (Adjective)

səkɹˈætɪk
səkɹˈætɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến triết gia hy lạp cổ đại socrates hoặc phương pháp đặt câu hỏi triết học của ông

Of or related to the ancient greek philosopher socrates or his philosophical method of questioning

Ví dụ

The Socratic method encourages deep thinking about social issues.

Phương pháp Socratic khuyến khích suy nghĩ sâu sắc về các vấn đề xã hội.

Social media does not use the Socratic approach effectively.

Mạng xã hội không sử dụng cách tiếp cận Socratic một cách hiệu quả.

Is the Socratic method useful for discussing social problems?

Phương pháp Socratic có hữu ích để thảo luận về các vấn đề xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socratic

Không có idiom phù hợp