Bản dịch của từ Softy trong tiếng Việt

Softy

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Softy (Noun)

sɔfti
sˈɑfti
01

Một người có bản chất dịu dàng, thông cảm, tình cảm hoặc dịu dàng.

A person who is tender sympathetic emotional or gentle by nature.

Ví dụ

John is a softy who helps everyone in need.

John là một người nhạy cảm, giúp đỡ mọi người cần.

She is not a softy; she avoids emotional situations.

Cô ấy không phải là người nhạy cảm; cô tránh những tình huống cảm xúc.

Is Mark a softy when it comes to animals?

Mark có phải là người nhạy cảm khi nói đến động vật không?

Softy (Adjective)

sɔfti
sˈɑfti
01

Dịu dàng hoặc dễ dàng khuất phục trước áp lực; mềm mại.

Tender or easily yielding to pressure soft.

Ví dụ

The softy nature of John helped him make friends easily.

Tính cách mềm mại của John giúp anh dễ dàng kết bạn.

She is not a softy; she stands firm in her beliefs.

Cô ấy không phải là người mềm yếu; cô kiên định với niềm tin.

Is Mark a softy when it comes to helping others?

Mark có phải là người mềm yếu khi giúp đỡ người khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/softy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Softy

Không có idiom phù hợp