Bản dịch của từ Softy trong tiếng Việt
Softy

Softy (Noun)
John is a softy who helps everyone in need.
John là một người nhạy cảm, giúp đỡ mọi người cần.
She is not a softy; she avoids emotional situations.
Cô ấy không phải là người nhạy cảm; cô tránh những tình huống cảm xúc.
Is Mark a softy when it comes to animals?
Mark có phải là người nhạy cảm khi nói đến động vật không?
Softy (Adjective)
The softy nature of John helped him make friends easily.
Tính cách mềm mại của John giúp anh dễ dàng kết bạn.
She is not a softy; she stands firm in her beliefs.
Cô ấy không phải là người mềm yếu; cô kiên định với niềm tin.
Is Mark a softy when it comes to helping others?
Mark có phải là người mềm yếu khi giúp đỡ người khác không?
Họ từ
Từ "softy" là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ người có tính cách nhạy cảm, dễ bị tổn thương hoặc thể hiện sự yếu đuối. Trong bối cảnh giao tiếp, "softy" thường chỉ những cá nhân thường xuyên bộc lộ cảm xúc và không ngại thể hiện sự thông cảm đối với người khác. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, trong văn nói, phát âm có thể thay đổi đôi chút theo giọng địa phương.
Từ "softy" có nguồn gốc từ từ "soft", được xuất phát từ tiếng Latinh "mollis", mang nghĩa là mềm mại hoặc dễ uốn. Từ "soft" đã có mặt trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thể hiện tính chất mịn màng hoặc dễ chịu. "Softy" thường được sử dụng để chỉ một người có tính cách nhạy cảm, dễ bị tổn thương hoặc có hành vi mềm mỏng. Sự tiến hóa ý nghĩa này phản ánh mối liên hệ giữa tính chất vật lý và cảm xúc con người.
Từ "softy" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, "softy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để mô tả người dễ xúc động hoặc nhạy cảm. Nó thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, phim ảnh hoặc văn chương phi hư cấu khi nói về tính cách con người. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này không cao trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp