Bản dịch của từ Sold out trong tiếng Việt
Sold out
Sold out (Idiom)
The concert tickets for Taylor Swift are sold out quickly.
Vé xem concert của Taylor Swift đã bán hết rất nhanh.
The new iPhone is not sold out in many stores.
Chiếc iPhone mới không bị bán hết ở nhiều cửa hàng.
Are the tickets for the charity event sold out already?
Vé cho sự kiện từ thiện đã bán hết chưa?
Tình huống mà tất cả các mặt hàng đã được mua hoặc đặt trước.
A situation where all items have been purchased or reserved.
The concert tickets for Taylor Swift are completely sold out now.
Vé concert của Taylor Swift hiện đã bán hết.
The event was not sold out, so tickets were still available.
Sự kiện không bán hết vé, vì vậy vé vẫn còn.
Are the tickets for the charity gala sold out yet?
Vé cho buổi tiệc từ thiện đã bán hết chưa?
The concert tickets for Taylor Swift are sold out quickly.
Vé cho buổi hòa nhạc của Taylor Swift đã bán hết rất nhanh.
The festival was not sold out last year.
Lễ hội năm ngoái không bị bán hết.
Are the tickets for the charity event sold out yet?
Vé cho sự kiện từ thiện đã bán hết chưa?
"Sold out" là cụm từ tiếng Anh chỉ tình trạng hàng hóa hoặc vé không còn số lượng để bán. Cụm từ này thường được sử dụng trong thương mại, sự kiện thể thao và giải trí để thông báo rằng sản phẩm hoặc chỗ ngồi đã được tiêu thụ hoàn toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "sold out" vẫn giữ nguyên, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong cả hai phiên bản, cụm từ này mang tính chất chủ động và thường được sử dụng trong thông báo hoặc quảng cáo.
Cụm từ "sold out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "sell" (bán) và trạng từ "out" (ra ngoài). Động từ "sell" xuất phát từ tiếng Old English "sellan", có nghĩa là cung cấp hoặc trao đổi. Trong bối cảnh hiện nay, "sold out" chỉ tình trạng sản phẩm không còn hàng để bán, thể hiện sự khan hiếm và ý nghĩa thương mại. Lịch sử sử dụng cụm từ này gắn liền với sự phát triển của nền kinh tế thị trường và nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao.
Cụm từ "sold out" thường xuyên xuất hiện trong các tình huống liên quan đến việc bán hàng và dịch vụ, nhất là trong bối cảnh thương mại và quảng cáo. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong Listening và Reading, khi thí sinh cần hiểu các thông báo hoặc tài liệu mô tả tình trạng hàng hóa. "Sold out" cũng thường xuyên được gặp trong các cuộc hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về sự phổ biến của sản phẩm hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp