Bản dịch của từ Sold out trong tiếng Việt

Sold out

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sold out (Idiom)

01

Hết hàng; không còn có sẵn để bán.

Out of stock no longer available for sale.

Ví dụ

The concert tickets for Taylor Swift are sold out quickly.

Vé xem concert của Taylor Swift đã bán hết rất nhanh.

The new iPhone is not sold out in many stores.

Chiếc iPhone mới không bị bán hết ở nhiều cửa hàng.

Are the tickets for the charity event sold out already?

Vé cho sự kiện từ thiện đã bán hết chưa?

02

Tình huống mà tất cả các mặt hàng đã được mua hoặc đặt trước.

A situation where all items have been purchased or reserved.

Ví dụ

The concert tickets for Taylor Swift are completely sold out now.

Vé concert của Taylor Swift hiện đã bán hết.

The event was not sold out, so tickets were still available.

Sự kiện không bán hết vé, vì vậy vé vẫn còn.

Are the tickets for the charity gala sold out yet?

Vé cho buổi tiệc từ thiện đã bán hết chưa?

03

Được sử dụng để mô tả một sự kiện hoặc chương trình khuyến mãi không còn vé hoặc vé tham dự.

Used to describe an event or promotion that has no tickets or entries left.

Ví dụ

The concert tickets for Taylor Swift are sold out quickly.

Vé cho buổi hòa nhạc của Taylor Swift đã bán hết rất nhanh.

The festival was not sold out last year.

Lễ hội năm ngoái không bị bán hết.

Are the tickets for the charity event sold out yet?

Vé cho sự kiện từ thiện đã bán hết chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sold out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sold out

Không có idiom phù hợp