Bản dịch của từ Soldier of fortune trong tiếng Việt
Soldier of fortune

Soldier of fortune (Idiom)
He was known as a soldier of fortune, always seeking new battles.
Anh ta được biết đến là một người lính may mắn, luôn tìm kiếm cuộc chiến mới.
She refused to hire a soldier of fortune for her security team.
Cô từ chối thuê một người lính may mắn cho đội an ninh của mình.
Was the famous explorer secretly a soldier of fortune in disguise?
Người thám hiểm nổi tiếng có phải là một người lính may mắn giấu mặt không?
"Soldier of fortune" là một cụm danh từ chỉ những cá nhân, thường là lính đánh thuê, tham gia vào các xung đột vũ trang vì mục đích tài chính hơn là lý tưởng chính trị. Cụm từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17 và thường được sử dụng để mô tả những người sẵn sàng chiến đấu cho bất kỳ bên nào, miễn là có thù lao. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng ở một số ngữ cảnh, "soldier of fortune" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn liên quan đến đạo đức trong hành động.
Cụm từ "soldier of fortune" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "miles" có nghĩa là "binh lính" và "fortuna" có nghĩa là "số phận" hay "vận mệnh". Lịch sử cụm từ này bắt đầu từ thời Trung cổ, khi các lính đánh thuê chiến đấu vì tiền hoặc lợi ích cá nhân, không phải vì lý tưởng. Ngày nay, thuật ngữ này gợi lên hình ảnh của những cá nhân tìm kiếm phiêu lưu hoặc lợi ích tài chính qua các xung đột quân sự, thể hiện sự thay đổi từ trách nhiệm dân tộc sang việc theo đuổi sự giàu có cá nhân.
Cụm từ "soldier of fortune" xuất hiện khá ít trong các phần thi của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh của các bài đọc hoặc nghe về quân sự và kinh tế. Trong các tình huống đời sống thực, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hành nghề chiến đấu cho các lực lượng không chính phủ hoặc vì tiền thù lao, đặc biệt trong các cuộc xung đột ở vùng chiến sự. Cụm từ này cũng thường xuất hiện trong văn học và phim ảnh khi bàn về chủ đề chiến tranh và kiếm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp