Bản dịch của từ Solver trong tiếng Việt
Solver
Noun [U/C]Verb
Solver (Noun)
sˈɑlvɚ
sˈɑlvɚ
Ví dụ
The community organizer was a skilled problem solver.
Người tổ chức cộng đồng là một người giải quyết vấn đề tài năng.
The charity event required volunteers to be puzzle solvers.
Sự kiện từ thiện yêu cầu tình nguyện viên là những người giải câu đố.
Solver (Verb)
sˈɑlvɚ
sˈɑlvɚ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Solver
Không có idiom phù hợp