Bản dịch của từ Solver trong tiếng Việt
Solver

Solver (Noun)
The community organizer was a skilled problem solver.
Người tổ chức cộng đồng là một người giải quyết vấn đề tài năng.
The charity event required volunteers to be puzzle solvers.
Sự kiện từ thiện yêu cầu tình nguyện viên là những người giải câu đố.
The social worker acted as a mediator and solver of conflicts.
Người làm công tác xã hội đóng vai trò là người trung gian và giải quyết xung đột.
Solver (Verb)
The detective solved the case quickly.
Thám tử giải quyết vụ án nhanh chóng.
She solved the math problem in class.
Cô ấy giải quyết bài toán toán học trong lớp.
The team solved the issue with teamwork.
Đội giải quyết vấn đề bằng sự làm việc nhóm.
Họ từ
Từ "solver" trong tiếng Anh được định nghĩa là một thuật ngữ chỉ người hoặc thiết bị có khả năng giải quyết vấn đề, đặc biệt là trong các lĩnh vực toán học, khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; cả hai đều sử dụng "solver" để chỉ cùng một khái niệm. Trong ngữ cảnh lập trình, "solver" thường đề cập đến các thuật toán giải quyết vấn đề cụ thể, như trong các bài toán tối ưu hóa hoặc tìm kiếm.
Từ "solver" có nguồn gốc từ động từ Latin "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "tháo gỡ". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện từ thế kỷ 15, chủ yếu để chỉ những người có khả năng giải quyết vấn đề. Ngày nay, "solver" thường chỉ những cá nhân hay công cụ có khả năng tìm kiếm và cung cấp giải pháp cho các vấn đề phức tạp, như trong toán học hay lập trình. Sự phát triển của từ này phản ánh nhu cầu ngày càng cao về khả năng giải quyết vấn đề trong xã hội hiện đại.
Từ "solver" thường xuất hiện trong bài kiểm tra Listening và Reading của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh liên quan đến việc giải quyết vấn đề hoặc tìm kiếm giải pháp, động lực học giải quyết vấn đề trong toán học hay khoa học. Trong Speaking và Writing, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về năng lực tư duy phản biện và giải pháp cho các vấn đề xã hội hoặc chính trị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "solver" còn được dùng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi mà những người phát triển phần mềm hay giải pháp kỹ thuật được gọi là "solvers".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

