Bản dịch của từ Solver trong tiếng Việt

Solver

Noun [U/C]Verb

Solver (Noun)

sˈɑlvɚ
sˈɑlvɚ
01

Người hoặc vật giải quyết được điều gì đó, chẳng hạn như một vấn đề hoặc câu đố

A person or thing that solves something, such as a problem or puzzle

Ví dụ

The community organizer was a skilled problem solver.

Người tổ chức cộng đồng là một người giải quyết vấn đề tài năng.

The charity event required volunteers to be puzzle solvers.

Sự kiện từ thiện yêu cầu tình nguyện viên là những người giải câu đố.

Solver (Verb)

sˈɑlvɚ
sˈɑlvɚ
01

Để tìm câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề hoặc bí ẩn

To find an answer or solution to a problem or mystery

Ví dụ

The detective solved the case quickly.

Thám tử giải quyết vụ án nhanh chóng.

She solved the math problem in class.

Cô ấy giải quyết bài toán toán học trong lớp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solver

Không có idiom phù hợp