Bản dịch của từ Somatic cell trong tiếng Việt
Somatic cell
Noun [U/C]

Somatic cell (Noun)
soʊmˈætɪk sɛl
soʊmˈætɪk sɛl
01
Bất kỳ tế bào nào của một sinh vật sống ngoài các tế bào sinh dục (tế bào giao tử).
Any cell of a living organism other than the reproductive cells (gametes).
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các tế bào chịu trách nhiệm cho sự phát triển, phát triển và duy trì các mô và cơ quan của sinh vật.
Cells that are responsible for the growth, development, and maintenance of an organism's tissues and organs.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Somatic cell
Không có idiom phù hợp