Bản dịch của từ Somatic cell trong tiếng Việt

Somatic cell

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somatic cell (Noun)

soʊmˈætɪk sɛl
soʊmˈætɪk sɛl
01

Bất kỳ tế bào nào của một sinh vật sống ngoài các tế bào sinh dục (tế bào giao tử).

Any cell of a living organism other than the reproductive cells (gametes).

Ví dụ

Somatic cells make up most of the human body, like skin cells.

Tế bào soma tạo thành hầu hết cơ thể con người, như tế bào da.

Somatic cells do not include reproductive cells like sperm or eggs.

Tế bào soma không bao gồm tế bào sinh sản như tinh trùng hoặc trứng.

Are somatic cells responsible for growth and repair in humans?

Tế bào soma có chịu trách nhiệm cho sự phát triển và sửa chữa ở người không?

02

Một tế bào tạo thành cơ thể của một sinh vật trái ngược với các tế bào mầm.

A cell that forms the body of an organism as opposed to the germ cells.

Ví dụ

Somatic cells make up most of the human body’s tissues and organs.

Tế bào soma tạo thành hầu hết các mô và cơ quan của cơ thể.

Somatic cells do not include sperm or egg cells in humans.

Tế bào soma không bao gồm tinh trùng hoặc tế bào trứng ở người.

Are somatic cells responsible for growth in human bodies?

Tế bào soma có chịu trách nhiệm cho sự phát triển ở cơ thể người không?

03

Các tế bào chịu trách nhiệm cho sự phát triển, phát triển và duy trì các mô và cơ quan của sinh vật.

Cells that are responsible for the growth, development, and maintenance of an organism's tissues and organs.

Ví dụ

Somatic cells help in the growth of community gardens in schools.

Tế bào soma giúp phát triển các khu vườn cộng đồng trong trường học.

Somatic cells do not directly influence social interactions among students.

Tế bào soma không ảnh hưởng trực tiếp đến các tương tác xã hội giữa học sinh.

Do somatic cells play a role in community health programs?

Tế bào soma có đóng vai trò trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somatic cell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somatic cell

Không có idiom phù hợp