Bản dịch của từ Some trong tiếng Việt
Some

Some (Pronoun)
Một số, một vài.
Some, a few.
Some people prefer to socialize in smaller groups.
Một số người thích giao lưu trong các nhóm nhỏ hơn.
I have some friends who enjoy going to social events.
Tôi có một số người bạn thích tham gia các sự kiện xã hội.
She invited some colleagues to the party.
Cô ấy đã mời một số đồng nghiệp đến bữa tiệc.
Some people prefer to socialize in smaller groups.
Một số người thích kết bạn trong nhóm nhỏ.
She invited some friends to her birthday party.
Cô ấy mời một số bạn đến tiệc sinh nhật của mình.
There are some interesting events happening in the community.
Có một số sự kiện thú vị diễn ra trong cộng đồng.
Some people prefer to socialize in small groups.
Một số người thích giao tiếp trong nhóm nhỏ.
She invited some friends to her birthday party.
Cô ấy mời một số bạn đến tiệc sinh nhật của mình.
There were some interesting discussions at the social event.
Có một số cuộc trò chuyện thú vị tại sự kiện xã hội.
Some (Adverb)
She is some popular among her peers.
Cô ấy khá phổ biến trong số bạn bè của mình.
The event attracted some attention from the community.
Sự kiện thu hút một số sự chú ý từ cộng đồng.
He donated some money to the charity organization.
Anh ấy quyên góp một số tiền cho tổ chức từ thiện.
Từ "some" là một đại từ và tính từ không xác định trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một lượng không xác định hoặc một phần của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "some" thường được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng "some" để chỉ ra sự nhút nhát hoặc sự không chắc chắn nhiều hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều không có sự khác biệt về phát âm hay hình thức viết.
Từ "some" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sum" hoặc "sōm", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *sumaz và tiếng Proto-Indo-European *som-, có nghĩa là "một phần". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tính không xác định và sự phân chia, thường được sử dụng để chỉ một lượng hoặc số lượng không cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "some" cho thấy sự tiếp nối với chức năng thông tin, thường được dùng để thảo luận về lượng không xác định trong ngữ cảnh đa dạng.
Từ "some" là một thành phần phổ biến trong bốn kỹ năng của IELTS: Listening, Speaking, Reading và Writing. Tần suất xuất hiện của từ này cao, thường được sử dụng để chỉ số lượng không xác định trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong việc đưa ra ví dụ hay miêu tả trải nghiệm cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "some" thường được dùng để diễn đạt sự không chắc chắn hoặc ý kiến cá nhân, làm cho nó trở thành một từ khóa vô cùng linh hoạt và thiết thực trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



