Bản dịch của từ Some other trong tiếng Việt
Some other

Some other (Pronoun)
Some other people prefer online communication over face-to-face meetings.
Một số người khác thích giao tiếp trực tuyến hơn là gặp mặt trực tiếp.
Some other students did not attend the social event last week.
Một số sinh viên khác đã không tham gia sự kiện xã hội tuần trước.
Did some other groups participate in the community service project?
Có phải một số nhóm khác đã tham gia dự án phục vụ cộng đồng không?
Some other (Adjective)
Some other students prefer online classes for flexibility and convenience.
Một số sinh viên khác thích lớp học trực tuyến vì sự linh hoạt và thuận tiện.
Some other people do not agree with the proposed social changes.
Một số người khác không đồng ý với những thay đổi xã hội được đề xuất.
Are there some other options for social activities this weekend?
Có một số lựa chọn khác cho các hoạt động xã hội cuối tuần này không?
"Từ 'some other' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc một người khác không xác định, không được nhắc đến trước đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và viết, thể hiện sự đa dạng hoặc sự thay thế trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của 'some other' không có sự khác biệt đáng kể, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về giọng điệu khi phát âm".
Từ "some" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sum", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "summa", có nghĩa là "một phần, một số". Từ "other" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic "onther", có nghĩa là "khác". Sự kết hợp của hai từ này hình thành cụm từ "some other", mang ý nghĩa chỉ một số hay một phần nào đó khác biệt. Từ này phản ánh sự nhấn mạnh về tính không xác định và sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng hiện tại.
Từ "some other" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Đọc và Nói, với tần suất trung bình. Cụ thể, từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự không xác định hoặc bổ sung thông tin về đối tượng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong văn phong học thuật, "some other" có thể được sử dụng nhằm nhấn mạnh sự đa dạng hoặc dự phòng các lựa chọn khác trong nghiên cứu, diễn thuyết hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



