Bản dịch của từ Somebody's heart misses a beat trong tiếng Việt
Somebody's heart misses a beat

Somebody's heart misses a beat (Idiom)
When she saw the accident, somebody's heart missed a beat.
Khi cô ấy thấy tai nạn, trái tim ai đó đã ngừng đập.
I don't think somebody's heart misses a beat during good news.
Tôi không nghĩ trái tim ai đó ngừng đập khi nhận tin tốt.
Did somebody's heart miss a beat when he proposed?
Có phải trái tim ai đó đã ngừng đập khi anh ấy cầu hôn?
Trải qua một khoảnh khắc phấn khích hoặc bất ngờ
To experience a moment of excitement or surprise
When she saw her friend, somebody's heart missed a beat.
Khi cô ấy nhìn thấy bạn mình, trái tim ai đó đã đập nhanh.
He didn't feel like somebody's heart missed a beat during the speech.
Anh ấy không cảm thấy trái tim ai đó đập nhanh trong bài phát biểu.
Did somebody's heart miss a beat when they announced the winner?
Có phải trái tim ai đó đã đập nhanh khi họ công bố người chiến thắng không?
Cảm thấy lo âu hoặc hồi hộp
To feel anxious or nervous
When I spoke publicly, somebody's heart misses a beat every time.
Khi tôi nói trước công chúng, ai đó cảm thấy hồi hộp mỗi lần.
Somebody's heart doesn't miss a beat during friendly conversations at social events.
Ai đó không cảm thấy hồi hộp trong các cuộc trò chuyện thân thiện tại sự kiện xã hội.
Does somebody's heart miss a beat before meeting new people at parties?
Có phải ai đó cảm thấy hồi hộp trước khi gặp gỡ người mới tại bữa tiệc không?
Cụm từ "somebody's heart misses a beat" mô tả hiện tượng tim ngừng đập tạm thời do cảm xúc mạnh mẽ, bất ngờ hoặc hồi hộp. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc hồi hộp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách hiểu giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho cụm từ này, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau, ví dụ, trong ngữ điệu khi nói.