Bản dịch của từ Something's days are numbered trong tiếng Việt
Something's days are numbered

Something's days are numbered (Idiom)
Many believe social media's days are numbered due to privacy concerns.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội sắp kết thúc vì lo ngại về quyền riêng tư.
Social networking sites are not dying; their days are not numbered yet.
Các trang mạng xã hội không chết; những ngày của chúng vẫn chưa kết thúc.
Are you sure traditional media's days are numbered in today's society?
Bạn có chắc rằng truyền thông truyền thống sắp kết thúc trong xã hội hôm nay không?
Many believe that social media's days are numbered due to privacy concerns.
Nhiều người tin rằng thời gian của mạng xã hội đang hết hạn vì lo ngại về quyền riêng tư.
Social media's days are not numbered; it continues to grow rapidly.
Thời gian của mạng xã hội không hết hạn; nó vẫn tiếp tục phát triển nhanh chóng.
Are you saying that community centers' days are numbered in our city?
Bạn có đang nói rằng thời gian của các trung tâm cộng đồng ở thành phố chúng ta đang hết hạn không?
Ngụ ý có một cảm giác về sự không thể tránh khỏi về một kết quả.
Implies a sense of inevitability about an outcome.
Many believe that social media's days are numbered due to privacy concerns.
Nhiều người tin rằng thời gian của mạng xã hội đã hết vì lo ngại về quyền riêng tư.
Social media's days are not numbered if it adapts to user needs.
Thời gian của mạng xã hội sẽ không hết nếu nó thích nghi với nhu cầu người dùng.
Are social media's days really numbered in today's digital age?
Liệu thời gian của mạng xã hội có thực sự đã hết trong thời đại số hôm nay?